

Diễn biến chính




Ra sân: Dogucan Haspolat


Ra sân: Edin Visca

Ra sân: Haris Hajradinovic

Ra sân: Mustafa Eskihellac


Ra sân: Abdulkadir Omur

Ra sân: Lazar Markovic
Ra sân: Mounir Chouiar

Ra sân: Mamadou Fall

Ra sân: Valentin Eysseric

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền🀅
😼
Phản lướ💟i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🐟 🌟
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Valentin Eysseric | Tiền vệ công | 2 | 2 | 4 | 51 | 40 | 78.43% | 3 | 3 | 69 | 7.7 | |
3 | Papy Mison Djilobodji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 3 | 55 | 7.45 | |
19 | Stephane Bahoken | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.01 | |
27 | Gunay Guvenc | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 0 | 0 | 47 | 7.77 | |
35 | Aytac Kara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 2 | 1 | 50 | 6.56 | |
26 | Mickael Malsa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 2 | 57 | 7.72 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 22 | 7.06 | |
24 | Mickael Tirpan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.26 | |
15 | Tarkan Serbest | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 2 | 41 | 6.76 | |
17 | Ahmet Engin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
16 | Mounir Chouiar | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 0 | 41 | 7.83 | |
25 | Mustafa Eskihellac | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 27 | 19 | 70.37% | 4 | 0 | 49 | 7.16 | |
2 | Fabiano Josué De Souza Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 54 | 6.72 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
58 | Yasin Özcan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 43 | 7.47 |
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Marek Hamsik | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 3 | 0 | 49 | 6.28 | |
19 | Jens Stryger Larsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 31 | 72.09% | 1 | 1 | 63 | 5.98 | |
7 | Edin Visca | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 13 | 6.04 | |
11 | Anastasios Bakasetas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 51 | 39 | 76.47% | 4 | 1 | 70 | 6.65 | |
24 | Stefano Denswil | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 2 | 81 | 5.92 | |
6 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 1 | 70 | 6.75 | |
29 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.33 | |
1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 46 | 6.75 | |
30 | Maximiliano Gomez | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 23 | 5.83 | |
10 | Abdulkadir Omur | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 1 | 61 | 7.07 | |
34 | Dogucan Haspolat | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 27 | 5.82 | |
9 | Umut Bozok | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
4 | Huseyin Turkmen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 6 | 69 | 7.01 | |
50 | Lazar Markovic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 3 | 2 | 49 | 5.91 | |
18 | Eren Elmali | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 4 | 2 | 78 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ