

0.89
0.95
0.99
0.83
12.00
6.50
1.22
0.89
0.95
0.25
2.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Stefan Posch


Ra sân: Bauyrzhan Islamkhan

Ra sân: Abat Aymbetov

Ra sân: Aslan Darabaev


Ra sân: Konrad Laimer

Ra sân: Stefan Posch
Ra sân: Maksim Samorodov

Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov


Ra sân: Christoph Baumgartner

Ra sân: Patrick Wimmer

Ra sân: Romano Schmid

Bàn thắng
Phạt đền
ꦡ Hỏng phạt đền
ꩲ
Phản l♑ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒊎 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kazakhstan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Aslan Darabaev | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 26 | 6.15 | |
9 | Bauyrzhan Islamkhan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 5.79 | |
1 | Stas Pokatilov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 15 | 42.86% | 0 | 0 | 45 | 7.25 | |
8 | Askhat Tagybergen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 36 | 27 | 75% | 3 | 0 | 50 | 6.1 | |
22 | Aleksandr Marochkin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 4.11 | |
17 | Abat Aymbetov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 5.78 | |
11 | Yan Vorogovskiy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 2 | 58 | 6.83 | |
16 | Erkin Tapalov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 6.25 | |
19 | Baktiyor Zaynutdinov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 41 | 6.46 | |
18 | Ramazan Karimov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 3 | 18 | 6.18 | |
14 | Zhan Ali Payruz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 5.92 | |
4 | Sultanbek Astanov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 24 | 61.54% | 0 | 2 | 62 | 6.54 | |
10 | Maksim Samorodov | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 0 | 44 | 6.38 | |
6 | Alibek Kasym | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 22 | 59.46% | 0 | 2 | 49 | 6.55 | |
3 | Adilbek Zhumakhanov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 29 | 6.89 | |
23 | Galymzhan Kenzhebek | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 12 | 6.06 |
Áo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Andreas Weimann | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 4 | 6.49 | |
11 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 4 | 25 | 22 | 88% | 1 | 1 | 42 | 7.84 | |
23 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 24 | 6.42 | |
1 | Alexander Schlager | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 22 | 6.75 | |
20 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 64 | 7.48 | |
16 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 23 | 6.22 | |
15 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 96 | 83 | 86.46% | 0 | 5 | 101 | 7.36 | |
18 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 35 | 29 | 82.86% | 5 | 0 | 50 | 7.23 | |
4 | Kevin Danso | Defender | 1 | 0 | 0 | 77 | 65 | 84.42% | 0 | 3 | 92 | 7.75 | |
5 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 6 | 3 | 68 | 8.32 | |
19 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 4 | 3 | 4 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 52 | 8.39 | |
6 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 1 | 1 | 66 | 6.95 | |
8 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 3 | 0 | 74 | 7.59 | |
21 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 5 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 38 | 7.13 | |
14 | Chukwubuike Adamu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 12 | 6.1 | |
22 | Matthias Seidl | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 29 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ