Vòng 3
21:30 ngày 08/08/2021
Khimki
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Rostov FK
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Rostov FK Rostov FK
14'
match goal 0 - 1 Nikolay Komlichenko
Kiến tạo: Kento Hashimoto
✨ Senin Sebai match yellow.png
23'
33'
match yellow.png ꦯ Dmitry Poloz
💧 Dusan Stojinovic match yellow.png
35'
37'
match yellow.png 🌱 Pavel Mamaev
Alexander Troshechkin
Ra sân: Besard Sabovic
match change
61'
Artem Sokolov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
match change
61'
Yegor Danilkin
Ra sân: Dusan Stojinovic
match change
61'
69'
match yellow.png ﷽ Khoren Bayramyan
Denis Glushakov 1 - 1 match pen
70'
71'
match change Roman Tugarev
Ra sân: Pavel Mamaev
73'
match change Kirill Folmer
Ra sân: Dmitry Poloz
ꦚ Dmitri Tikhiy match yellow.png
89'
90'
match change Armin Gigovic
Ra sân: Kento Hashimoto
David Davidyan
Ra sân: Senin Sebai
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♔ Hỏng phạt đền match phan luoi🐟 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🔯 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Rostov FK Rostov FK
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
5
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
441
 
Số đường chuyền
 
445
77%
 
Chuyền chính xác
 
73%
16
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
43
18
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
6
11
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
104
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Kamran Aliev
1
Egor Generalov
18
Artem Sokolov
7
Ilya Sadygov
17
Arshak Koryan
27
David Davidyan
5
Alexander Troshechkin
15
Yegor Danilkin
87
Kirill Bozhenov
35
Vitaliy Sychev
21
Ilya Kamyshev
Khimki Khimki 3-5-2
4-1-4-1 Rostov FK Rostov FK
22
Lantrato...
25
Filin
6
Tikhiy
33
Stojinov...
11
Nabiulli...
8
Glushako...
3
Dagersta...
14
Sabovic
4
Idowu
44
Kukharch...
19
Sebai
30
Pesyakov
19
Bayramya...
55
Osipenko
5
Hadzikad...
4
Terentje...
17
Normann
10
Mamaev
18
Hashimot...
15
Glebov
7
Poloz
27
Komliche...

Substitutes

9
David Tosevski
87
Andrey Langovich
94
Vadim Lukyanov
13
Ihor Kalinin
29
Aleksandr Mukhin
1
Egor Baburin
23
Roman Tugarev
76
Danila Sukhomlinov
8
Armin Gigovic
92
Viktor Melekhin
25
Kirill Folmer
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Kamran Aliev 10
Egor Generalov 1
Artem Sokolov 18
Ilya Sadygov 7
Arshak Koryan 17
David Davidyan 27
Alexander Troshechkin 5
Yegor Danilkin 15
Kirill Bozhenov 87
Vitaliy Sychev 35
Ilya Kamyshev 21
Khimki Rostov FK
9 David Tosevski
87 Andrey Langovich
94 Vadim Lukyanov
13 Ihor Kalinin
29 Aleksandr Mukhin
1 Egor Baburin
23 Roman Tugarev
76 Danila Sukhomlinov
8 Armin Gigovic
92 Viktor Melekhin
25 Kirill Folmer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 3.33
37.67% Kiểm soát bóng 47.33%
11.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1
3.6 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 1.6
2 Sút trúng cầu môn 2.2
29.2% Kiểm soát bóng 19.4%
7.2 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (28trận)
Chủ Khách
Rostov FK (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
5
4
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
0
2
3
HT-B/FT-B
1
1
2
1
2J Bet