Vòng 5
21:00 ngày 18/05/2025
Kilmarnock
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Heart of Midlothian 1
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.92
O 2.5
0.85
U 2.5
0.99
1
2.47
X
3.45
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.93
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
19'
match yellow.png 𒁏 Adam Forrester
22'
match change Ryan Fulton
Ra sân: Zander Clark
37'
match var ܫ Yan Dhanda Card changed
38'
match red 🎃 Yan Dhanda
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Liam Donnelly match yellow.png
40'
Bruce Anderson
Ra sân: Stuart Findlay
match change
46'
59'
match change Craig Halkett
Ra sân: Harry Milne
Marley Watkins
Ra sân: Bobby Wales
match change
65'
68'
match change Sander Erik Kartum
Ra sân: Calem Nieuwenhof
69'
match change Elton Kabangu
Ra sân: Lawrence Shankland
69'
match change James Wilson
Ra sân: Alan Forrest
Liam Polworth
Ra sân: Bradley Lyons
match change
70'
Cole Burke
Ra sân: Danny Armstrong
match change
71'
Gary Mackay-Steven
Ra sân: Kyle Vassell
match change
83'
89'
match goal 0 - 1 Stephen Kingsley
Kiến tạo: James Wilson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penܫ Hỏng phạt đền match phan luoi🦂 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💦 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
378
 
Số đường chuyền
 
441
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
14
12
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
39
 
Long pass
 
13
79
 
Pha tấn công
 
81
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Bruce Anderson
31
Liam Polworth
14
Gary Mackay-Steven
23
Marley Watkins
37
Cole Burke
18
Innes Cameron
21
Calvin Ramsay
1
Kieran OHara
38
Archie Traynor
Kilmarnock Kilmarnock 4-4-2
4-3-3 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
20
McCrorie
3
Ndaba
17
Findlay
5
Mayo
8
Lyons
15
Murray
22
Donnelly
12
Watson
11
Armstron...
24
Wales
9
Vassell
28
Clark
35
Forreste...
2
Kent
3
Kingsley
18
Milne
14
Devlin
6
Baningim...
8
Nieuwenh...
17
Forrest
9
Shanklan...
20
Dhanda

Substitutes

19
Elton Kabangu
4
Craig Halkett
21
James Wilson
12
Ryan Fulton
27
Sander Erik Kartum
15
Michael Steinwender
7
Jorge Grant
10
Barry McKay
64
Alfie Osborne
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Bruce Anderson 19
Liam Polworth 31
Gary Mackay-Steven 14
Marley Watkins 23
Cole Burke 37
Innes Cameron 18
Calvin Ramsay 21
Kieran OHara 1
Archie Traynor 38
Kilmarnock Heart of Midlothian
19 Elton Kabangu
4 Craig Halkett
21 James Wilson
12 Ryan Fulton
27 Sander Erik Kartum
15 Michael Steinwender
7 Jorge Grant
10 Barry McKay
64 Alfie Osborne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5
40% Kiểm soát bóng 51.67%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 5.7
1 Thẻ vàng 1.4
4 Sút trúng cầu môn 4.3
42.4% Kiểm soát bóng 52%
11.7 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (46trận)
Chủ Khách
🥀 Heart of Midlothian (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
10
7
HT-H/FT-T
2
5
0
6
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
2
0
3
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
6
5
HT-B/FT-B
2
2
2
3

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 5.97
14 Gary Mackay-Steven Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.87
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 5.91
9 Kyle Vassell Tiền đạo cắm 2 0 2 20 17 85% 1 2 42 6.67
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 35 97.22% 1 0 47 6.04
17 Stuart Findlay Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 2 31 6.64
11 Danny Armstrong Cánh phải 4 0 1 18 13 72.22% 4 0 33 6.45
8 Bradley Lyons Tiền vệ trụ 1 0 1 25 19 76% 1 0 36 6.6
19 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 1 1 1 5 4 80% 0 1 12 6.34
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 6 0 4 34 25 73.53% 11 1 61 6.93
20 Robbie McCrorie Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 37 6.43
3 Corrie Ndaba Hậu vệ cánh trái 0 0 0 50 37 74% 1 4 64 6.63
5 Lewis Mayo Trung vệ 0 0 0 51 44 86.27% 0 1 69 6.74
12 David Watson Tiền vệ trụ 1 0 1 38 31 81.58% 4 2 56 7.02
24 Bobby Wales Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 1 0 9 6.19
37 Cole Burke Midfielder 1 0 0 9 8 88.89% 1 0 12 6.05

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 1 12 6.46
3 Stephen Kingsley Hậu vệ cánh trái 2 1 0 52 44 84.62% 1 2 69 7.82
9 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 0 0 2 24 19 79.17% 0 1 31 6.27
17 Alan Forrest Cánh trái 3 2 0 19 18 94.74% 3 0 31 6.44
2 Frankie Kent Trung vệ 0 0 0 54 50 92.59% 0 3 67 6.91
12 Ryan Fulton Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 25 6.33
4 Craig Halkett Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 13 6.4
19 Elton Kabangu Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.95
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 46 93.88% 0 0 65 7.2
18 Harry Milne Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 25 78.13% 1 0 43 6.68
20 Yan Dhanda Tiền vệ công 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 22 5.14
14 Cameron Devlin Tiền vệ trụ 2 1 0 57 45 78.95% 0 0 74 6.99
8 Calem Nieuwenhof Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 28 24 85.71% 1 3 36 6.93
27 Sander Erik Kartum Tiền vệ công 1 0 0 6 5 83.33% 3 0 11 6.2
21 James Wilson Tiền đạo cắm 2 0 2 10 8 80% 0 1 20 6.59
35 Adam Forrester Trung vệ 0 0 1 40 26 65% 4 0 55 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet