Vòng 3
23:00 ngày 28/09/2024
KuPS (Youth)
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 0)
FC Vaajakoski 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.84
O 4
0.92
U 4
0.90
1
1.55
X
4.75
2
3.80
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 0.5
0.14
U 0.5
4.00

Diễn biến chính

KuPS (Youth) KuPS (Youth)
Phút
FC Vaajakoski FC Vaajakoski
Mohamad Ahmad Alsheikh 1 - 0 match goal
5'
16'
match yellow.png Veikko Janꦺhunen
18'
match yellow.png 🍌 Gentritও Kovaqi 
Kariim Al Wehliye 2 - 0 match goal
18'
Niilo Mattila 3 - 0 match pen
39'
Tatu Hukkanen ♎  match yellow.png
41'
♓ Pitkanen M. match yellow.png
66'
66'
match pen 3 - 1 Genc Kovaqi
 Eemeli Kauppinen ཧ match yellow.png
71'
✅ ཧ Tuukka Partanen   match yellow.png
78'
80'
match yellow.png L𒁏ennart Voikar 🏅
85'
match yellow.png  🌼ℱ Joona Ronka
Leevi Kohoജnen  match yellow.png
90'
Niilo Mattila 🎃 match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 2 Lennart Voikar
90'
match red 🌊  Santtu Toivari 🌺 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 💞  🐭 match phan luoi ꧟ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ♎ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KuPS (Youth) KuPS (Youth)
FC Vaajakoski FC Vaajakoski
8
 
Phạt góc
 
7
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
1
 
Sút ra ngoài
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
66
 
Pha tấn công
 
95
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 5
32% Kiểm soát bóng 34.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
2.5 Bàn thua 2.9
5.3 Phạt góc 3.5
3 Thẻ vàng 2.8
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
35.3% Kiểm soát bóng 36.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KuPS (You💯th) (30trận)
Chủ Khách
𒀰 FC Vaajakoski (37trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
2
11
HT-H/FT-T
0
5
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
3
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
1
HT-B/FT-B
4
3
7
0
2J Bet