Vòng 10
00:00 ngày 21/05/2022
LASK Linz
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Trenkwalder Admira Wacker
Địa điểm: Forest Stadium
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃

Diễn biến chính

LASK Linz LASK Linz
Phút
Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
Husein Balic 1 - 0
Kiến tạo: Rene Renner
match goal
14'
Husein Balic 2 - 0
Kiến tạo: Sascha Horvath
match goal
20'
22'
match yellow.png  Jan Vodhan🅘el  ꦿ
 Oumar Sako 𓆉 match yellow.png
30'
33'
match yellow.png  Lukꦓas Malicsek
Thomas Goiginger 3 - 0
Kiến tạo: Keito Nakamura
match goal
33'
40'
match yellow.png 🍰 🔜  Luan Leite da Silva
56'
match goal 3 - 1 Leonardo Lukacevic
Kiến tạo: Kennedy Boateng
71'
match yellow.png 💫 Vladimir Nikol🦩ov  
 🧔 DIETMA🍎R KUHBAUER  match yellow.png
86'
🌸 Alexande𒊎r Schmidt match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🐽 match phan luoi  Phản lưới nhà ෴ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 💮 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LASK Linz LASK Linz
Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
503
 
Số đường chuyền
 
235
17
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
6
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Thử thách
 
16
101
 
Pha tấn công
 
76
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 31.33%
11.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.9
2 Bàn thua 1.4
2.5 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 1
3.1 Sút trúng cầu môn 5
47.2% Kiểm soát bóng 32.7%
10.6 Phạm lỗi 4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LASK Linz (31trận)
Chủ Khách
Trenk🦹walder Admira Wacker (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
1
HT-H/FT-T
0
3
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
3
HT-B/FT-B
3
3
2
4
2J Bet