

0.86
1.04
0.97
0.78
1.57
4.00
5.80
1.17
0.73
0.36
2.00
Diễn biến chính




Kiến tạo: Daniel Ballard




Ra sân: Ao Tanaka

Ra sân: Ilia Gruev


Ra sân: Chris Rigg

Ra sân: Wilson Isidor
Ra sân: Brenden Aaronson

Ra sân: Manor Solomon

Kiến tạo: Joe Rothwell




Ra sân: Patrick Roberts
Kiến tạo: Joe Rothwell



Ra sân: Hector Junior Firpo Adames

Bàn thắng
Phạt đền
💯 Hỏng phạt đền
༒
Phản lưới ꧋nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Th🦄ay ngườ𒁏i
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Daniel James | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 25 | 6.35 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 55 | 6.1 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 56 | 6.51 | |
10 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 12 | 6.25 | |
22 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 42 | 6.38 | |
14 | Manor Solomon | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 6 | 0 | 31 | 6.5 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 3 | 1 | 32 | 6.31 | |
2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 4 | 0 | 43 | 6.49 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.63 | |
11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 30 | 6.38 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 5 | 0 | 41 | 6.36 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 46 | 6.77 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 23 | 6.89 | |
18 | Wilson Isidor | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 16 | 7.82 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 33 | 6.83 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 36 | 7.24 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 31 | 6.91 | |
3 | Dennis Cirkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 31 | 6.67 | |
4 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 25 | 6.88 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 6.66 | |
11 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ