Vòng 6
01:30 ngày 20/08/2022
Legia Warszawa
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Gornik Zabrze 1
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
26'
match goal 0 - 1 Aleksander Paluszek
Kiến tạo: Erik Janza
꧟ Igor Kharatin  match yellow.png
26'
ജ Filip Mladenovic match yellow.png
45'
45'
match yellow.png  ✤ Aleksander Paluszek
55'
match goal 0 - 2 Piotr Krawczyk
81'
match yellow.png ꦜ Richard Jensen ꦓ
Josue Filipe Soares Pesqueira 1 - 2 match pen
84'
85'
match yellow.png  Jakub Szymanski 🌺
 Artur Jedrzejczyk 🌳 match yellow.png
87'
88'
match yellow.pngmatch red ꩵ  Richard Jensen ✤
90'
match yellow.png  👍 Daniel Bielica
Lindsay Rose 2 - 2
Kiến tạo: Filip Mladenovic
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🐷 match phan luoi  ౠ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🍒 Thay người 🦹 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
424
 
Số đường chuyền
 
249
8
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
14
99
 
Pha tấn công
 
89
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
52% Kiểm soát bóng 60%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 4.6
2.8 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 5
49% Kiểm soát bóng 58.1%
13.3 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Legia Warsz𒈔awa (37trận) ဣ
Chủ Khách
ꩲ Gornik�� Zabrze (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
3
HT-H/FT-T
3
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
5
2
2
HT-B/FT-B
1
4
2
2
2J Bet