Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 30/09/2021
Legia Warszawa
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Leicester City Leicester City
20'
match yellow.png Luke Thomas ℱ 💝
Mahir Madatov 1 - 0
Kiến tạo: Josue Filipe Soares Pesqueira
match goal
31'
 Josue Filipe Soa𓂃♛res Pesqueira match yellow.png
52'
68'
match change Harvey Barnes
Ra sân: Ayoze Perez
68'
match change James Maddison
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Lirim Kastrati
Ra sân: Andre Renato Soares Martins
match change
70'
78'
match change Ademola Lookman
Ra sân: Daniel Amartey
Joel Abu Hanna
Ra sân: Mattias Johansson
match change
78'
Rafael Guimaraes Lopes
Ra sân: Josue Filipe Soares Pesqueira
match change
82'
82'
match change Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
Tomas Pekhart
Ra sân: Mahir Madatov
match change
83'
♋ Mahir Madatov  match yellow.png
83'
84'
match yellow.png Jam𒁏es Maddison 
Toma♊s Pekhart match yellow.png
88'
 🐼 🦋 Filip Mladenovic  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 💖 match phan luoi Phản lưới nhà 🅰 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người  ♑ 🌄 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Leicester City Leicester City
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
17
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
332
 
Số đường chuyền
 
592
14
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
59
 
Pha tấn công
 
144
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

59
Kacper Tobiasz
7
Lirim Kastrati
20
Ernest Muci
30
Kacper Kostorz
16
Jurgen Celhaka
29
Lindsay Rose
5
Yuri Oliveira Ribeiro
23
Joel Abu Hanna
21
Rafael Guimaraes Lopes
3
Mateusz Holownia
22
Kacper Skibicki
9
Tomas Pekhart
Legia Warszawa Legia Warszawa 3-5-1-1
3-1-4-2 Leicester City Leicester City
31
Miszta
17
Nawrocki
4
Wieteska
55
Jedrzejc...
25
Mladenov...
8
Martins
14
Kharatin
99
Slisz
6
Johansso...
27
Pesqueir...
11
Madatov
1
Schmeich...
18
Amartey
23
Vesterga...
4
Soyuncu
8
Tieleman...
27
Castagne
42
Soumare
22
Dewsbury...
33
Thomas
17
Perez
29
Daka

Substitutes

35
Eldin Jakupovic
11
Marc Albrighton
37
Ademola Lookman
20
Hamza Choudhury
12
Danny Ward
9
Jamie Vardy
10
James Maddison
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
5
Ryan Bertrand
16
Filip Benkovic
7
Harvey Barnes
Đội hình dự bị
Legia Warszawa Legia Warszawa
Kacper Tobiasz 59
Lirim Kastrati 7
Ernest Muci 20
Kacper Kostorz 30
Jurgen Celhaka 16
Lindsay Rose 29
Yuri Oliveira Ribeiro 5
Joel Abu Hanna 23
Rafael Guimaraes Lopes 21
Mateusz Holownia 3
Kacper Skibicki 22
Tomas Pekhart 9
Legia Warszawa Leicester City
35 Eldin Jakupovic
11 Marc Albrighton
37 Ademola Lookman
20 Hamza Choudhury
12 Danny Ward
9 Jamie Vardy
10 James Maddison
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
5 Ryan Bertrand
16 Filip Benkovic
7 Harvey Barnes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
52% Kiểm soát bóng 43.67%
13.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 2.3
5.3 Phạt góc 3.6
2.8 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 3.2
49% Kiểm soát bóng 46.6%
13.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🦂 Legia Warszawa🍸 (37trận)
Chủ Khách
Leicest😼er City (31trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
6
HT-H/FT-T
3
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
0
2
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
5
4
0
HT-B/FT-B
1
4
5
0
2J Bet