Vòng Round 1
09:10 ngày 01/09/2024
Lexington 1
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Chattanooga Red Wolves 1

Pen [9-10]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.75
O 3
0.95
U 3
0.85
1
2.00
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.68
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Lexington Lexington
Phút
Chattanooga Red Wolves Chattanooga Red Wolves
1 - 0 match goal
2'
2 - 0 match goal
27'
35'
match yellow.png Ualefi
42'
match yellow.png 💜 Gustavo Fern🐠andes 
 Abel Caputo ♓ ♏ match yellow.png
44'
45'
match red ⭕  Owen Green
56'
match yellow.png Leo Folla
66'
match goal 2 - 1
 𝔉 Nico Brown match yellow.png
84'
89'
match yellow.png Yahir Paez 𝐆
90'
match goal 2 - 2
Nico B💝rown ♛  match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  🐠 match phan luoi Phản lưới nhà ⛎ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ⛎ Thay người  ✱ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lexington Lexington
Chattanooga Red Wolves Chattanooga Red Wolves
12
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
41
 
Số đường chuyền
 
20
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
1
 
Phạm lỗi
 
2
2
 
Đánh chặn
 
0
2
 
Ném biên
 
1
5
 
Long pass
 
3
125
 
Pha tấn công
 
79
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
1 Thẻ vàng 1.67
50.33% Kiểm soát bóng 43%
6 Phạm lỗi 6
2.67 Phạt góc 1.33
1 Sút trúng cầu môn 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 2.4
2.2 Thẻ vàng 1.7
51.7% Kiểm soát bóng 40.4%
7.5 Phạm lỗi 6.1
3.6 Phạt góc 0.8
2.1 Sút trúng cầu môn 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lexington (33trận)
Chủ Khách
🅰 Chattanooga Red Wolves (33๊trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
3
HT-H/FT-T
2
5
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
3
1
HT-H/FT-H
4
0
0
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
5
3
HT-B/FT-B
1
2
4
1
2J Bet