Vòng 20
01:00 ngày 20/01/2022
Lille
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Lorient
Địa điểm: The Darlington Arena
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Lorient Lorient
Isaac Lihadji 1 - 0 match goal
10'
Moritz Jenz(OW) 2 - 0 match phan luoi
19'
Reinildo Mandava 3 - 0
Kiến tạo: Renato Junior Luz Sanches
match goal
31'
63'
match change Silva de Almeida Igor
Ra sân: Baptiste Mouazan
64'
match change Quentin Boisgard
Ra sân: Enzo Le Fee
Timothy Weah
Ra sân: Isaac Lihadji
match change
68'
Xeka
Ra sân: Renato Junior Luz Sanches
match change
68'
74'
match change Sambou Soumano
Ra sân: Teremas Moffi
74'
match change Fabien Lemoine
Ra sân: Thomas Monconduit
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Jonathan Bamba
match change
76'
Cheikh Niasse
Ra sân: Amadou Onana
match change
76'
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ra sân: Burak Yilmaz
match change
82'
86'
match change Redwan Bourles
Ra sân: Armand Lauriente
90'
match goal 3 - 1 Sambou Soumano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌃 Hỏng phạt đền match phan luoi൩ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💛 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Lorient Lorient
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
608
 
Số đường chuyền
 
495
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
13
14
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
10
9
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
128
 
Pha tấn công
 
90
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Rocco Ascone
22
Timothy Weah
20
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
3
Tiago Djalo
8
Xeka
29
Domagoj Bradaric
27
Cheikh Niasse
16
Adam Jakubech
5
Gabriel Gudmundsson
Lille Lille 4-4-2
4-4-2 Lorient Lorient
1
Grbic
28
Mandava
4
Botman
6
Fonte
2
Celik
7
Bamba
24
Onana
10
Sanches
19
Lihadji
17
Yilmaz
9
David
30
Paul
17
Mendes
3
Jenz
19
Petrot
25
Goff
34
Mouazan
23
Moncondu...
6
Abergel
10
Fee
13
Moffi
28
Laurient...

Substitutes

11
Quentin Boisgard
14
Jerome Hergault
2
Silva de Almeida Igor
1
Mathieu Dreyer
31
Redwan Bourles
18
Fabien Lemoine
37
Theo Le Bris
33
Sambou Soumano
5
Thomas Fontaine
Đội hình dự bị
Lille Lille
Rocco Ascone 34
Timothy Weah 22
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 20
Tiago Djalo 3
Xeka 8
Domagoj Bradaric 29
Cheikh Niasse 27
Adam Jakubech 16
Gabriel Gudmundsson 5
Lille Lorient
11 Quentin Boisgard
14 Jerome Hergault
2 Silva de Almeida Igor
1 Mathieu Dreyer
31 Redwan Bourles
18 Fabien Lemoine
37 Theo Le Bris
33 Sambou Soumano
5 Thomas Fontaine

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
49.67% Kiểm soát bóng 64.33%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 5.7
2 Thẻ vàng 1.6
5.2 Sút trúng cầu môn 4.9
55.4% Kiểm soát bóng 57.8%
11.9 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (39trận)
Chủ Khách
Lorient (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
5
4
HT-H/FT-T
2
1
4
1
HT-B/FT-T
2
1
2
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
2
4
0
4
2J Bet