Vòng Playoffs
02:00 ngày 21/08/2024
Lille
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.86
O 2.5
0.78
U 2.5
0.97
1
1.67
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.98
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
 𒀰 Thomas Meunier  🐈 match yellow.png
18'
35'
match yellow.png  Lukas Masopust �🥃� 
Jonathan Christian David 1 - 0
Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson
match goal
52'
64'
match var  Igoh Ogbu Goal Disallowed 𝕴 🍸
66'
match yellow.png 𓄧 Oscar Dorley  🐓 
Edon Zhegrova 2 - 0
Kiến tạo: Jonathan Christian David
match goal
77'
80'
match var Mo💦jmir Chytil Goal Disallowed 🐟 
🔴 Bafode Diakite match yellow.png
89'
 Andr𒀰ej Ilic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ♕ match phan luoi ꧃  🌊  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꩲ  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Slavia Praha Slavia Praha
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
9
17
 
Sút Phạt
 
16
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
543
 
Số đường chuyền
 
329
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
13
15
 
Ném biên
 
9
10
 
Thử thách
 
11
16
 
Long pass
 
24
106
 
Pha tấn công
 
61
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 11.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
57.67% Kiểm soát bóng 55.67%
15 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 8.9
2.1 Thẻ vàng 1.2
5.5 Sút trúng cầu môn 6.3
56.1% Kiểm soát bóng 48.5%
11.9 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (38trận)
Chủ Khách
 🎃 Slavia Praha (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
11
2
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
2
4
1
9
2J Bet