

1.01
0.81
0.94
0.86
1.53
3.75
5.50
0.77
1.07
0.40
1.70
Diễn biến chính




Kiến tạo: George Lloyd
Ra sân: Erik Ring

Ra sân: Conor McGrandles

Ra sân: Joe Gardner


Ra sân: Taylor Perry

Ra sân: George Nurse
Ra sân: Lewis Montsma

Ra sân: James Collins



Ra sân: Luca Hoole

Ra sân: George Lloyd
Bàn thắng
Phạt đền
🌄 Hỏng phạt đề♑n
༺ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💙 🗹 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lincoln City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | James Collins | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 24 | 6.48 | |
2 | Tendayi Darikwa | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 56 | 44 | 78.57% | 3 | 1 | 70 | 6.33 | |
14 | Conor McGrandles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 39 | 6.15 | |
5 | Adam Jackson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 4 | 66 | 6.68 | |
8 | Tom Bayliss | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 8 | 1 | 69 | 8.52 | |
4 | Lewis Montsma | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 5 | 57 | 6.39 | |
6 | Ethan Erhahon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 1 | 25 | 6.42 | |
22 | Tom Hamer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 13 | 6.08 | |
18 | Ben House | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 6.36 | |
1 | George Wickens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 34 | 6.41 | |
23 | Sean Roughan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 6 | 1 | 72 | 6.66 | |
7 | Reeco Hackett-Fairchild | Cánh phải | 3 | 0 | 5 | 32 | 24 | 75% | 7 | 1 | 60 | 7.51 | |
12 | Erik Ring | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 1 | 19 | 6.03 | |
34 | Freddie Draper | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 1 | 3 | 6.01 | |
32 | Joe Gardner | Forward | 2 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 28 | 6.1 | |
36 | Zane Okoro | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.09 |
Shrewsbury Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Callum Stewart | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | David Wheeler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 3 | 5 | 6.25 | |
22 | Aristote Nsiala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
27 | John Marquis | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 36 | 6.78 | |
31 | Jamal Blackman | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 0 | 46 | 6.64 | ||
3 | Malvind Benning | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
16 | Aaron Pierre | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 4 | 44 | 7.86 | |
15 | Dominic Gape | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 48 | 6.67 | |
17 | Alex Gilliead | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 2 | 43 | 6.45 | |
5 | Morgan Feeney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 3 | 60 | 6.64 | |
9 | George Lloyd | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 3 | 25 | 6.96 | |
2 | Luca Hoole | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 1 | 32 | 6.22 | |
23 | George Nurse | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 7 | 1 | 56 | 6.44 | |
14 | Taylor Perry | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 2 | 35 | 6.19 | |
6 | Josh Feeney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 5 | 46 | 7.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ