Vòng 18
21:00 ngày 10/12/2023
LKS Lodz
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Legia Warszawa
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.08
-0.75
0.80
O 2.5
0.82
U 2.5
1.04
1
5.00
X
4.00
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.08
-0.25
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

LKS Lodz LKS Lodz
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
44'
match yellow.png 🐻 🐼 Juergen Elitim 
Jedrzej Zajac 1 - 0
Kiến tạo: Dani Ramirez
match goal
45'
45'
match yellow.png ✅Yuri Oliveira Ribeiro
51'
match goal 1 - 1 Pawel Wszolek
Kiến tạo: Radovan Pankov
💟 Bartosz Szeliga  match yellow.png
67'
90'
match yellow.png  Radovan Panღkov 🔯 
🃏  Marcin Flis ♐ match yellow.png
90'
Kay Tejan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦯ  Hỏng 🤡phạt đền match phan luoi 🌠 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌄 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LKS Lodz LKS Lodz
Legia Warszawa Legia Warszawa
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
15
3
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
18
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
233
 
Số đường chuyền
 
542
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
4
13
 
Thử thách
 
4
68
 
Pha tấn công
 
84
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
33.67% Kiểm soát bóng 52%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 5.3
2.1 Thẻ vàng 2.8
5 Sút trúng cầu môn 4.3
36% Kiểm soát bóng 49%
1.3 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LKS Lodz (24trận)
Chủ Khách
🍨 Legia Warszawa (37trận) 🍨
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
8
3
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
3
0
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
2
5
HT-B/FT-B
1
5
1
4
2J Bet