

0.97
0.89
0.83
0.97
3.55
3.40
1.89
0.79
1.01
0.81
0.99
Diễn biến chính




Kiến tạo: Amine Gouiri

Ra sân: Pablo Pagis


Ra sân: Warmed Omari


Ra sân: Ludovic Blas

Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Eli Junior Kroupi


Ra sân: Enzo Le Fee

Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Theo Le Bris


Bàn thắng
Phạt đền
💜
Hỏng phạt đền
❀
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔯
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 25 | 6.67 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 36 | 7.12 | |
14 | Tiemoue Bakayoko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 23 | 6.51 | |
27 | Tosin Aiyegun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.23 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 33 | 6.96 | |
12 | Darlin Yongwa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 39 | 7.65 | |
13 | Formose Mendy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 27 | 6.35 | |
37 | Theo Le Bris | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 29 | 6.32 | |
26 | Pablo Pagis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 26 | 6.57 | |
22 | Eli Junior Kroupi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.57 |
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 5.54 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 3 | 51 | 42 | 82.35% | 6 | 0 | 61 | 6.24 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 1 | 64 | 6.24 | |
11 | Ludovic Blas | Tiền vệ công | 6 | 2 | 1 | 25 | 20 | 80% | 3 | 0 | 40 | 7.05 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 34 | 6.89 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 44 | 6.16 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 6.06 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 1 | 57 | 6.38 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 5 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 1 | 47 | 6.83 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 47 | 4.79 | |
16 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 50 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ