Vòng Match
00:00 ngày 02/09/2022
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Levski Sofia

Pen [4-3]

Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Levski Sofia Levski Sofia
7'
match yellow.png 🧔 Jose Cordoba
💙 Olivier Verdon match yellow.png
23'
25'
match yellow.png 🍬 Andrian Kraev
꧃ Bernard Tekpetey match yellow.png
26'
🥀 Jakub Piotrowski match yellow.png
38'
42'
match goal 0 - 1 Georgi Milanov
Kiến tạo: Ronaldo Da Silva Souza
▨ Neuciano Gusmao, Cicinho match yellow.png
45'
47'
match yellow.png 🌄 Iliyan Stefanov
Kiril Despodov 1 - 1 match goal
69'
70'
match yellow.png ꦰ Plamen Andreev
ꦰ Igor Plastun match yellow.png
71'
Kiril Despodov 2 - 1 match pen
72'
༺ Igor Thiago Nascimento Rodrigues match yellow.png
76'
77'
match yellow.png 💖 Kellian van der Kaap
൩ Rick Jhonatan Lima Morais match yellow.png
79'
90'
match goal 2 - 2 Kellian van der Kaap

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✨ Hỏng phạt đền match phan luoi🐟 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Levski Sofia Levski Sofia
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Thẻ vàng
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
4
18
 
Sút Phạt
 
20
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
2
 
Cứu thua
 
3
81
 
Pha tấn công
 
114
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 6
57.67% Kiểm soát bóng 55%
8 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 5.9
1.8 Thẻ vàng 2.1
4.3 Sút trúng cầu môn 5.9
44.6% Kiểm soát bóng 27.7%
6.6 Phạm lỗi 3.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍃 Ludogorets Razgrad (5trận)
Chủ Khách
Levski Sofia (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0
2J Bet