Vòng 1
22:59 ngày 24/07/2021
Luzern
Đã kết thúc 3 - 4 Xem Live (2 - 1)
Young Boys
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃

Diễn biến chính

Luzern Luzern
Phút
Young Boys Young Boys
14'
match goal 0 - 1 Elia Meschack
Kiến tạo: Fabian Rieder
Pascal Schurpf 1 - 1
Kiến tạo: Filip Ugrinic
match goal
27'
35'
match yellow.png 🌞 Cedric Zesiger
Ibrahima Ndiaye 2 - 1
Kiến tạo: Christian Gentner
match goal
41'
🦩 Patrick Farkas match yellow.png
47'
51'
match yellow.png ♋ Fabian Rieder
Pascal Schurpf 3 - 1
Kiến tạo: Martin Frydek
match goal
52'
59'
match goal 3 - 2 Elia Meschack
Kiến tạo: Theoson Jordan Siebatcheu
68'
match goal 3 - 3 Theoson Jordan Siebatcheu
Kiến tạo: Nicolas Moumi Ngamaleu
72'
match yellow.png ꦛ Mohamed Aly Camara
90'
match goal 3 - 4 Theoson Jordan Siebatcheu
Kiến tạo: Ulisses Garcia
90'
match yellow.png 🌺 Marvin Spielmann

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍸 Hỏng phạt đền match phan luoi🀅 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐼 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luzern Luzern
Young Boys Young Boys
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
334
 
Số đường chuyền
 
379
11
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Thử thách
 
9
62
 
Pha tấn công
 
101
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 6.67
47.33% Kiểm soát bóng 52.67%
12 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 1.4
5 Sút trúng cầu môn 6.6
46.5% Kiểm soát bóng 51.4%
10.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luzern (30trận)
Chủ Khách
Young Boys (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
6
HT-H/FT-T
3
4
4
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
2
3
HT-B/FT-H
3
2
0
1
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
3
1
3
6
2J Bet