Vòng 12
00:45 ngày 28/12/2023
Maccabi Petah Tikva FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Hapoel Petah Tikva
Địa điểm: Petach Tikva Municipal
Thời tiết: Sương mù, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.74
-0
1.02
O 2.25
0.80
U 2.25
0.96
1
2.55
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.00
O 1
1.00
U 1
0.78

Diễn biến chính

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Phút
Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
🔴 Aviel Zargary match yellow.png
5'
17'
match yellow.png 🅺 Roey Elimelech
Aviel Zargary 1 - 0
Kiến tạo: Yarden Cohen
match goal
22'
ไ Moti Barshazky match yellow.png
33'
🐷 Saliou Guindo match yellow.png
37'
ജ Yarden Cohen match yellow.png
75'
Amer Altoury 2 - 0
Kiến tạo: Ibraheem Jabaar
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔯 Hỏng phạt đền match phan luoi𝕴 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐈 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
375
 
Số đường chuyền
 
339
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Thử thách
 
21
94
 
Pha tấn công
 
100
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
44.67% Kiểm soát bóng 60%
13.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 0.4
3.7 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.8
44.8% Kiểm soát bóng 54.1%
12.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♛ Maccabi Petah Tikva FC (31trận)
Chủ Khách
😼 Hapoel Petah Tikva (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
7
1
HT-H/FT-T
2
4
2
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
6
3
0
5
2J Bet