Vòng 21
01:30 ngày 04/02/2025
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Beitar Jerusalem
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
0.88
O 2.5
0.60
U 2.5
1.20
1
1.73
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
0.95
O 1.25
0.99
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
24'
match yellow.png Uri Dahan
30'
match yellow.png 🍎 Li On Mizrahi 
45'
match yellow.png Gil Cohen
72'
match goal 0 - 1 Ismaila Soro
77'
match yellow.png 💙  Timothy Muzie🍎 
𝔍  Tyrese Asa🧔nte match yellow.png
77'
Idan Nachmias 1 - 1
Kiến tạo: Patati Weslley
match goal
80'
82'
match yellow.png  Gregory Moroz🍬ov
90'
match hong pen Yarden Shua 𒀰 
ꩵ   Simon Sluga ♋ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧒ 💙 Hỏng phạt đền   match phan luoi  Phản lưới nhà ܫ 🦋 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌱 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
9
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
7
16
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
344
 
Số đường chuyền
 
333
10
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Thử thách
 
8
80
 
Pha tấn công
 
74
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 62.33%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.4
6.5 Phạt góc 6.1
1.8 Thẻ vàng 2.8
5.6 Sút trúng cầu môn 4.8
59.1% Kiểm soát bóng 60.6%
8.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (41trận) ও
Chủ Khách
Beitar Jeꦕrusalem (30trận) 🍒
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
4
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
2
2
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
2
HT-B/FT-B
2
8
1
5
2J Bet