Vòng Playoffs
00:00 ngày 25/08/2023
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
NK Publikum Celje 1
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
0.86
O 2.75
0.90
U 2.75
0.70
1
1.35
X
4.35
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.87
+0.5
0.78
O 1
0.67
U 1
0.93

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
NK Publikum Celje NK Publikum Celje
Eran Zahavi 1 - 0 match pen
22'
29'
match goal 1 - 1 Gregor Bajde
Kiến tạo: Mario Kvesic
45'
match yellow.png Nino Kou𒆙ter 
Eran Zahavi 2 - 1
Kiến tạo: Joris van Overeem
match goal
51'
54'
match yellow.png  🌜 Klemen Nemanic
55'
match yellow.png ✅  Gregor Bajde
 Enric Sabori🐓t match yellow.png
58'
Eran Zahavi 3 - 1
Kiến tạo: Dan Biton
match goal
72'
75'
match yellow.png 𒐪  Egor Prutsev
90'
match yellow.pngmatch red  🔥  🌞 Klemen Nemanic
Turgeman D. 4 - 1
Kiến tạo: Eyal Golasa
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  💛  Hỏng phạt đền ꩵ match phan luoi Phản⛎ lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay 🐟người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
NK Publikum Celje NK Publikum Celje
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
9
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
6
134
 
Pha tấn công
 
86
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 59.67%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.9
6.5 Phạt góc 5.7
1.8 Thẻ vàng 0.8
5.6 Sút trúng cầu môn 5.2
59.1% Kiểm soát bóng 50.2%
8.7 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (41trận) ✱
Chủ Khách
 NK 🍬Publi💎kum Celje (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
7
4
HT-H/FT-T
3
1
1
4
HT-B/FT-T
2
2
3
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
4
1
1
0
HT-B/FT-B
2
8
3
4
2J Bet