Vòng 21
12:00 ngày 12/06/2022
Machida Zelvia
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
ꦉ Shusuke Ota match yellow.png
13'
✅ Shohei Takahashi match yellow.png
34'
Hasegawa Ariajasuru 1 - 0 match goal
36'
46'
match change Yuhi Takemoto
Ra sân: Shun Ito
Kazuma Yamaguchi
Ra sân: Shusuke Ota
match change
60'
62'
match change Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Shunya Suganuma
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
match change
74'
Chong Tese
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
match change
74'
78'
match change Yusei Toshida
Ra sân: Toshiki Takahashi
78'
match change Kaito Abe
Ra sân: Keisuke Tanabe
84'
match goal 1 - 1 Yusei Toshida
Kiến tạo: So Kawahara
Vinicius Araujo
Ra sân: Taiki Hirato
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐼 Hỏng phạt đền match phan luoi🦋 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change⛦ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
6
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
6
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
94
 
Pha tấn công
 
118
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Shunya Suganuma
19
Kazuma Yamaguchi
40
Vinicius Araujo
20
Daiki Sato
9
Chong Tese
42
Koki Fukui
24
Jun Okano
Machida Zelvia Machida Zelvia
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
5
Fukatsu
10
Hirato
41
Yasui
17
Takahash...
22
Onaga
23
Popp
7
Dudu
2
Okuyama
18
Ariajasu...
8
Takae
28
Ota
23
Sato
15
Mishima
6
Kawahara
2
Kuroki
10
Ito
9
Takahash...
5
Sugata
3
Iyoha
16
Sakamoto
18
Sugiyama
7
Tanabe

Substitutes

14
Yuhi Takemoto
30
Tatsuki Higashiyama
33
Kaito Abe
32
Itto Fujita
4
Shuichi Sakai
28
Yusei Toshida
1
Ryuga Tashiro
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Shunya Suganuma 13
Kazuma Yamaguchi 19
Vinicius Araujo 40
Daiki Sato 20
Chong Tese 9
Koki Fukui 42
Jun Okano 24
Machida Zelvia Roasso Kumamoto
14 Yuhi Takemoto
30 Tatsuki Higashiyama
33 Kaito Abe
32 Itto Fujita
4 Shuichi Sakai
28 Yusei Toshida
1 Ryuga Tashiro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
46.33% Kiểm soát bóng 50.33%
18 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 5.6
1.2 Thẻ vàng 0.4
3.6 Sút trúng cầu môn 4.9
45.6% Kiểm soát bóng 56.2%
14.4 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𒀰 Machida Zelvia (2trận)
Chủ Khách
ꦯ Roasso Kumamoto (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet