Vòng 41
17:00 ngày 19/10/2022
Machida Zelvia
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
 Luiz Eduardo dos Santos ꦚGonzaga, Dudu ဣ  match yellow.png
15'
42'
match goal 0 - 1 Igor Torres Sartori
Kiến tạo: Willian Lira Sousa
Reo Takae match hong pen
45'
William Popp
Ra sân: Koki Fukui
match change
46'
58'
match change Sho Araki
Ra sân: Shusuke Yonehara
67'
match change Yoshiki Torikai
Ra sân: Riku Iijima
67'
match change Hidehiro Sugai
Ra sân: Fumitaka Kitatani
Kosuke Ota
Ra sân: Hijiri Onaga
match change
69'
Chong Tese
Ra sân: Takuya Yasui
match change
69'
78'
match change Motoki Hasegawa
Ra sân: Igor Torres Sartori
78'
match change Niki Urakami
Ra sân: Yuzuki Yamato
Chong Tese 1 - 1
Kiến tạo: Shusuke Ota
match goal
84'
90'
match goal 1 - 2 Willian Lira Sousa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🤪 Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà ♒  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 𝐆  🀅 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
14
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
143
 
Pha tấn công
 
127
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Vinicius Araujo
9
Chong Tese
5
Kota Fukatsu
30
Yuki Nakashima
26
Takumi Narasaka
4
Kosuke Ota
23
William Popp
Machida Zelvia Machida Zelvia 4-4-2
4-1-4-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42
Fukui
22
Onaga
17
Takahash...
24
Okano
2
Okuyama
10
Hirato
41
Yasui
8
Takae
28
Ota
7
Dudu
18
Ariajasu...
1
Kawata
13
Kitatani
25
Yamato
3
Vischi
22
Nozawa
6
Nozawan
15
Iijima
39
Yonehara
20
Matsumot...
17
Sartori
10
Sousa

Substitutes

7
Sho Araki
29
Getulio Wandelly Silva Timoteo
41
Motoki Hasegawa
31
Kosuke Okanishio
2
Hidehiro Sugai
18
Yoshiki Torikai
5
Niki Urakami
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Vinicius Araujo 40
Chong Tese 9
Kota Fukatsu 5
Yuki Nakashima 30
Takumi Narasaka 26
Kosuke Ota 4
William Popp 23
Machida Zelvia Ventforet Kofu
7 Sho Araki
29 Getulio Wandelly Silva Timoteo
41 Motoki Hasegawa
31 Kosuke Okanishio
2 Hidehiro Sugai
18 Yoshiki Torikai
5 Niki Urakami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4.67
46.33% Kiểm soát bóng 49%
18 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.7
5 Phạt góc 4.2
1.2 Thẻ vàng 1
3.6 Sút trúng cầu môn 3.6
45.6% Kiểm soát bóng 49.6%
14.4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍌  Ma𒆙chida Zelvia (2trận)
Chủ Khách
ཧ Ventforet Kofu (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet