Vòng Qualifi2
01:30 ngày 04/08/2023
Maribor
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
Red Boys Differdange

90phút [3-3], 120phút [4-3]

Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃

Diễn biến chính

Maribor Maribor
Phút
Red Boys Differdange Red Boys Differdange
Marko Kolar 1 - 0
Kiến tạo: Lorber M.
match goal
5'
27'
match pen 1 - 1 Erico
31'
match yellow.png Pruzzo L.
42'
match goal 1 - 2 Trani G.
Kiến tạo: Nestor Monge Guevara
 Luka Us🌊kokovic match yellow.png
42'
46'
match goal 1 - 3 Trani G.
Jan Repas 2 - 3
Kiến tạo: Martin Milec
match goal
62'
Ivan Brnic 3 - 3
Kiến tạo: Arnel Jakupovic
match goal
82'
83'
match yellow.png
90'
match yellow.png Bei G.
90'
match yellow.png D'Anzico K. 💮 
Aleks Pihler ✨ match yellow.png
107'
Jan Repas match yellow.png
108'
𝓰 Marko Bozic  match yellow.png
112'
113'
match yellow.png Costa P.
🌸 Xhuliano Skuka ♋  match yellow.png
115'
118'
match yellow.png  🐠 Bedouret J.
Josip Ilicic 4 - 3 match pen
120'
120'
match yellow.png Rauch L.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♏ Hỏng phạt đền 𒊎  match phan luoi 𝕴 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🎀  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maribor Maribor
Red Boys Differdange Red Boys Differdange
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
7
22
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
4
28
 
Sút Phạt
 
21
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
22
 
Phạm lỗi
 
27
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
1
 
Corners (Overtime)
 
0
250
 
Pha tấn công
 
112
131
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua
6 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
53% Kiểm soát bóng 31.67%
14.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.8
1.3 Bàn thua 0.5
6.5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.2
5.7 Sút trúng cầu môn 5.7
39.2% Kiểm soát bóng 45%
12.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maribor (32trận)
Chủ Khách
🐠 Red Boys Differdange (24trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
7
1
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
1
3
0
6
2J Bet