Kết quả trận Melbourne City vs Melbourne Victory, 16h50 ngày 31/05

Vòng
16:50 ngày 31/05/2025
Melbourne City
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Melbourne Victory
Địa điểm: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.21
X
3.60
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

VĐQG Australia

Diễn biến - Kết quả Melbourne City vs Melbourne Victory

Melbourne City Melbourne City
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Yonatan Cohen 1 - 0 match goal
10'
𒊎 Yonatan Cohen match yellow.png
33'
60'
match change Alexander Badolato
Ra sân: Clarismario Santos Rodrigus
𒆙 German Ferreyra match yellow.png
63'
Medin Memeti
Ra sân: Max Caputo
match change
66'
73'
match yellow.png ꦏ Joshua Rawlins
74'
match change Nikolaos Vergos
Ra sân: Bruno Fornaroli
74'
match change Joshua Inserra
Ra sân: Lachlan Jackson
78'
match yellow.png ♌ Joshua Inserra
Alessandro Lopane
Ra sân: Andreas Kuen
match change
79'
𓂃 Mathew Leckie match yellow.png
79'
86'
match yellow.png 𓄧 Ryan Teague
89'
match change Jing Reec
Ra sân: Daniel Arzani
89'
match change Reno Piscopo
Ra sân: Zinedine Machach
Callum Talbot
Ra sân: Yonatan Cohen
match change
90'
🅷 Marco Tilio match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💞 Hỏng phạt đền match phan luoi🃏 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Melbourne City VS Melbourne Victory

Melbourne City Melbourne City
Melbourne Victory Melbourne Victory
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
8
15
 
Sút Phạt
 
19
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
317
 
Số đường chuyền
 
357
74%
 
Chuyền chính xác
 
74%
19
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
17
17
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
7
8
 
Thử thách
 
13
17
 
Long pass
 
26
83
 
Pha tấn công
 
107
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Medin Memeti
21
Alessandro Lopane
2
Callum Talbot
18
Dakota Ochsenham
19
Zane Schreiber
41
Lawrence Wong
47
Kavian Rahmani
Melbourne City Melbourne City 4-2-3-1
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
33
Beach
16
Behich
27
Trewin
22
Ferreyra
13
Atkinson
7
Leckie
6
Ugarkovi...
23
Tilio
30
Kuen
10
Cohen
17
Caputo
25
Duncan
22
Rawlins
21
Miranda
4
Jackson
28
Bos
6
Teague
14
Valadon
11
Rodrigus
8
Machach
7
Arzani
10
Fornarol...

Substitutes

23
Alexander Badolato
16
Joshua Inserra
9
Nikolaos Vergos
27
Reno Piscopo
19
Jing Reec
1
Mitchell James Langerak
3
Adama Traore
Đội hình dự bị
Melbourne City Melbourne City
Medin Memeti 35
Alessandro Lopane 21
Callum Talbot 2
Dakota Ochsenham 18
Zane Schreiber 19
Lawrence Wong 41
Kavian Rahmani 47
Melbourne City Melbourne Victory
23 Alexander Badolato
16 Joshua Inserra
9 Nikolaos Vergos
27 Reno Piscopo
19 Jing Reec
1 Mitchell James Langerak
3 Adama Traore

Dữ liệu đội bóng:Melbourne City vs Melbourne Victory

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 1.67
49.67% Kiểm soát bóng 53%
14.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.6
5.4 Phạt góc 6
2.9 Thẻ vàng 1.8
6.9 Sút trúng cầu môn 5.1
55.9% Kiểm soát bóng 53.9%
11.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

꧃ Melbourne City (29trận)
Chủ Khách
𓃲 Melbourne Victory (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
5
3
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
3
HT-B/FT-B
2
4
0
4

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Mathew Leckie Cánh trái 1 1 0 41 28 68.29% 0 4 61 7.4
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 25 80.65% 4 1 55 6.8
30 Andreas Kuen Tiền vệ trụ 0 0 1 16 13 81.25% 1 1 23 6.8
22 German Ferreyra Trung vệ 1 0 0 42 33 78.57% 0 2 59 7.3
6 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 16 76.19% 0 1 38 7
10 Yonatan Cohen Cánh trái 3 2 1 19 12 63.16% 4 4 51 7.8
13 Nathaniel Atkinson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 19 65.52% 1 2 71 7
23 Marco Tilio Cánh phải 0 0 1 24 16 66.67% 3 0 41 6.9
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 0 50 41 82% 0 4 68 7.5
21 Alessandro Lopane Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.5
17 Max Caputo Tiền đạo cắm 2 0 1 13 9 69.23% 0 2 21 6
33 Patrick Beach Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 36 7.4
35 Medin Memeti Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 3 11 6.8

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 19 6.7
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 2 0 0 49 35 71.43% 0 3 64 7.1
25 Jack Duncan Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 34 7.2
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.4
4 Lachlan Jackson Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 4 47 6.5
8 Zinedine Machach Tiền vệ công 4 2 1 26 19 73.08% 0 1 57 6.8
7 Daniel Arzani Cánh phải 2 0 2 35 26 74.29% 10 0 81 7.1
6 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 47 34 72.34% 2 3 61 7.5
27 Reno Piscopo Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 6.3
22 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 22 62.86% 0 1 51 6.3
23 Alexander Badolato Tiền đạo cắm 2 1 0 10 9 90% 0 3 20 6.9
11 Clarismario Santos Rodrigus Cánh trái 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 26 6.8
14 Jordi Valadon Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 18 78.26% 1 1 36 6.7
19 Jing Reec Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
16 Joshua Inserra Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 17 6.6
28 Kasey Bos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 29 67.44% 0 3 73 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet