Kết quả trận Melbourne City vs Melbourne Victory, 16h50 ngày 31/05


0.99
0.91
1.02
0.86
2.21
3.60
2.85
0.75
1.17
0.30
2.25
VĐQG Australia
Diễn biến - Kết quả Melbourne City vs Melbourne Victory





Ra sân: Clarismario Santos Rodrigus

Ra sân: Max Caputo



Ra sân: Bruno Fornaroli

Ra sân: Lachlan Jackson

Ra sân: Andreas Kuen




Ra sân: Daniel Arzani

Ra sân: Zinedine Machach
Ra sân: Yonatan Cohen


Bàn thắng
Phạt đền
💞
Hỏng phạt đền
🃏
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Melbourne City VS Melbourne Victory


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Melbourne City vs Melbourne Victory
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mathew Leckie | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 4 | 61 | 7.4 | |
16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 1 | 55 | 6.8 | |
30 | Andreas Kuen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 23 | 6.8 | |
22 | German Ferreyra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 2 | 59 | 7.3 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 38 | 7 | |
10 | Yonatan Cohen | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 4 | 51 | 7.8 | |
13 | Nathaniel Atkinson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 1 | 2 | 71 | 7 | |
23 | Marco Tilio | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 3 | 0 | 41 | 6.9 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 4 | 68 | 7.5 | |
21 | Alessandro Lopane | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
17 | Max Caputo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 21 | 6 | |
33 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 7.4 | |
35 | Medin Memeti | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 3 | 11 | 6.8 |
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 49 | 35 | 71.43% | 0 | 3 | 64 | 7.1 | |
25 | Jack Duncan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 7.2 | |
9 | Nikolaos Vergos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
4 | Lachlan Jackson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 4 | 47 | 6.5 | |
8 | Zinedine Machach | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 57 | 6.8 | |
7 | Daniel Arzani | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 35 | 26 | 74.29% | 10 | 0 | 81 | 7.1 | |
6 | Ryan Teague | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 47 | 34 | 72.34% | 2 | 3 | 61 | 7.5 | |
27 | Reno Piscopo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.3 | |
22 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 1 | 51 | 6.3 | |
23 | Alexander Badolato | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 3 | 20 | 6.9 | |
11 | Clarismario Santos Rodrigus | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
14 | Jordi Valadon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 36 | 6.7 | |
19 | Jing Reec | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
16 | Joshua Inserra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
28 | Kasey Bos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 29 | 67.44% | 0 | 3 | 73 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ