Vòng 10
16:00 ngày 05/01/2025
Melbourne Victory Nữ
Đã kết thúc 4 - 4 (1 - 1)
WS Wanderers Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.90
+1.5
0.92
O 3.25
0.89
U 3.25
0.91
1
1.31
X
5.20
2
6.90
Hiệp 1
-0.75
1.06
+0.75
0.78
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Melbourne Victory Nữ Melbourne Victory Nữ
Phút
WS Wanderers Nữ WS Wanderers Nữ
4'
match goal 0 - 1 Harding S.
Claudia Bunge 1 - 1
Kiến tạo: Alex Chidiac
match goal
45'
Wilson E. 2 - 1
Kiến tạo: Rachel Lowe
match goal
51'
55'
match goal 2 - 2 Saveska S.
Kiến tạo: Amy Harrison
Ferris G.(OW) 3 - 2 match phan luoi
77'
Alex Chidiac 4 - 2 match goal
87'
89'
match goal 4 - 3 Kapetanellis T.
Kiến tạo: Trew B.
90'
match goal 4 - 4 Harding S.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐻 ✨ Hỏng phạt đền  match phan luoi  💮 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒅌 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Nữ Melbourne Victory Nữ
WS Wanderers Nữ WS Wanderers Nữ
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
395
 
Số đường chuyền
 
397
80%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
9
29
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
19
20
 
Long pass
 
23
117
 
Pha tấn công
 
79
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
51.33% Kiểm soát bóng 46.33%
11.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 2
4.3 Phạt góc 2.5
0.8 Thẻ vàng 0.5
4.9 Sút trúng cầu môn 4.1
52% Kiểm soát bóng 44.5%
8.7 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourn🦂e Victory Nữ (17trận) 
Chủ Khách
 WS Wanderers꧟ Nữ (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
3
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
4
4
0
2J Bet