Vòng 27
01:00 ngày 11/04/2023
Miedz Legnica
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Legia Warszawa
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Miedz Legnica Miedz Legnica
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
💮 Damian Tront match yellow.png
20'
Maxime Dominguez 1 - 0
Kiến tạo: Angelo Jose Henriquez Iturra
match goal
27'
🐻 Jurich Carolina match yellow.png
40'
42'
match goal 1 - 1ꦐ Josue Filipe Soares Pesqueira
47'
match yellow.png 🔜 Maik Nawrocki
Victor Moya Martinez,Chuca 2 - 1
Kiến tạo: Dimitar Velkovski
match goal
50'
🔯 Dimitar Velkovski match yellow.png
52'
80'
match yellow.png 🌺 Yuri Oliveira Ribeiro
ಌ Maxime Dominguez match yellow.png
90'
90'
match pen 2 - 2💯 Josue Filipe Soares Pesqueira
♔ Nemanja Mijuskovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♋ Hỏng phạt đền match phan luoiꦛ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change✤ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Miedz Legnica Miedz Legnica
Legia Warszawa Legia Warszawa
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
21
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
263
 
Số đường chuyền
 
620
18
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
13
17
 
Ném biên
 
16
21
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
9
66
 
Pha tấn công
 
133
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
34.33% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 5.7
2.4 Thẻ vàng 2.7
5.7 Sút trúng cầu môn 4.7
30.1% Kiểm soát bóng 49.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦉ Miedz Legnica (24trận)
Chủ Khách
🃏 Legia Warszawa (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
8
3
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
2
5
HT-B/FT-B
1
3
1
4
2J Bet