Vòng 11
21:30 ngày 18/12/2023
Minerva Punjab
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Chennai Titans
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.73
O 2.75
0.98
U 2.75
0.84
1
2.60
X
3.25
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.83
O 1
0.76
U 1
1.06

Diễn biến chính

Minerva Punjab Minerva Punjab
Phút
Chennai Titans Chennai Titans
🦋  Ashish Pradhan match yellow.png
17'
17'
match var ♈ Ryan Edwards Goal Disallowed♏  
23'
match yellow.png ꩵ Yumkhaibam Jiteshwor Singh 
Mahdi Talal 1 - 0
Kiến tạo: Khaiminthang Lhungdim
match goal
56'
  🍬 Luka Majcen ❀ match yellow.png
65'
Amarjit Singh 💛  match yellow.png
73'
90'
match yellow.png Barretto V.  🎃
90'
match var Jordan Murray 🥃Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng p🅠hạt đền match phan luoi 🏅 Phản lưới nhà 𓆉  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ﷺ Thay người 💟   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Minerva Punjab Minerva Punjab
Chennai Titans Chennai Titans
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
17
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Cản sút
 
2
22
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
419
 
Số đường chuyền
 
350
7
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
18
13
 
Đánh chặn
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
4
110
 
Pha tấn công
 
100
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 45%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 4.1
2.6 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 3.2
49% Kiểm soát bóng 40.5%
11.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Minerva Punjab (21trận) ꧃
Chủ Khách
Chennai♊ Titans (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
4
1
2
3
2J Bet