Vòng 10
13:00 ngày 16/04/2023
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.74
-0
1.06
O 2.5
0.90
U 2.5
0.80
1
2.25
X
3.35
2
2.68
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.00
O 1
0.96
U 1
0.74

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
15'
match goal 0 - 1 Ryo Watanabe
Kiến tạo: Ryota Iwabuchi
Hayate Matsuda
Ra sân: Koki Gotoda
match change
22'
43'
match goal 0 - 2 Taisuke Mizuno
Kiến tạo: Nobuyuki Kawashima
57'
match change Kenshiro Hirao
Ra sân: Ryota Iwabuchi
57'
match change Ryosuke Hisadomi
Ra sân: Tojiro Kubo
Reo Yasunaga
Ra sân: Ryo Niizato
match change
61'
Mizuki Ando
Ra sân: Yuki Kusano
match change
61'
68'
match goal 0 - 3 Keisuke Ogasawara
Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama
Koshi Osaki 1 - 3
Kiến tạo: Hayate Matsuda
match goal
73'
76'
match change Ken Yamura
Ra sân: Ryo Watanabe
76'
match change Taiki Arai
Ra sân: Taisuke Mizuno
78'
match goal 1 - 4 Ken Yamura
Ren Inoue
Ra sân: Hidetoshi Takeda
match change
80'
Shoji Toyama
Ra sân: Shimon Teranuma
match change
80'
84'
match change Masayuki Yamada
Ra sân: Nobuyuki Kawashima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𝕴 Hỏng phạt đền match phan luoi🔴 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐟 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
15
 
Sút Phạt
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
478
 
Số đường chuyền
 
409
7
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
3
22
 
Cản phá thành công
 
15
92
 
Pha tấn công
 
72
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mizuki Ando
1
Koji Homma
16
Ren Inoue
26
Hayate Matsuda
29
Yota Tanabe
38
Shoji Toyama
8
Reo Yasunaga
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
3-4-2-1 Fujieda MYFC Fujieda MYFC
28
Yamaguch...
3
Osaki
4
Tabinas
5
Kusumoto
2
Gotoda
14
Ohara
17
Niizato
10
Maeda
7
Takeda
11
Kusano
23
Teranuma
41
Kitamura
5
Ogasawar...
2
Kawashim...
3
Suzuki
24
Kubo
7
Mizuno
15
Sugita
27
Enomoto
8
Iwabuchi
10
Yokoyama
9
Watanabe

Substitutes

6
Taiki Arai
17
Kenshiro Hirao
22
Ryosuke Hisadomi
20
Takato Nakai
31
Tomoki Ueda
4
Masayuki Yamada
28
Ken Yamura
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Mizuki Ando 9
Koji Homma 1
Ren Inoue 16
Hayate Matsuda 26
Yota Tanabe 29
Shoji Toyama 38
Reo Yasunaga 8
Mito Hollyhock Fujieda MYFC
6 Taiki Arai
17 Kenshiro Hirao
22 Ryosuke Hisadomi
20 Takato Nakai
31 Tomoki Ueda
4 Masayuki Yamada
28 Ken Yamura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
51% Kiểm soát bóng 56.67%
8.67 Phạm lỗi 10.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.9
3.9 Phạt góc 4
3.6 Sút trúng cầu môn 2.8
49.8% Kiểm soát bóng 51.5%
11.1 Phạm lỗi 12.1
1.2 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

﷽ Mito Hollyhock (3trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet