Vòng 24
17:00 ngày 09/08/2021
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
16'
match goal 0 - 1 Jin Hanato
32'
match yellow.png   Koki Morita ও 🧸
46'
match change Ryoya Yamashita
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Junya Hosokawa
Ra sân: Nao Yamada
match change
46'
54'
match yellow.png  Rihito Yamamoto🧸
Shota Fujio
Ra sân: Kai Matsuzaki
match change
55'
Yuji Kimura
Ra sân: Takahiro Nakazato
match change
72'
Yuto Mori
Ra sân: Koya Okuda
match change
76'
76'
match change Ryoga Sato
Ra sân: Junki Koike
76'
match change Ryuji Sugimoto
Ra sân: Yuhei Sato
Yuto Mori 1 - 1 match goal
85'
86'
match change Ryota Kajikawa
Ra sân: Jin Hanato
88'
match yellow.png   ඣ ꦬ Boniface Uduka
90'
match change Taiga Ishiura
Ra sân: Rihito Yamamoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  💃  Hỏng phạt đền 🍷 match phan luoi Phản 🎐lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🤡 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
19
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
4
116
 
Pha tấn công
 
104
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Stevia Agbus Mikuni
24
Junya Hosokawa
31
Shota Fujio
5
Yuji Kimura
8
Yuto Mori
41
Kaiho Nakayama
7
Towa Yamane
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
19
Murata
3
Osaki
46
Ito
21
Yamada
16
Niekawa
50
Nakazato
15
Okuda
17
Niizato
4
Tabinas
14
Matsuzak...
9
Nakayama
6
Yamamoto
2
Wakasa
15
Uduka
1
Shibasak...
16
Fukumura
10
Nascimen...
7
Morita
9
Sato
17
Kato
25
Hanato
19
Koike

Substitutes

21
Yuya Nagasawa
3
Seitaro Tomisawa
11
Ryoya Yamashita
27
Ryoga Sato
14
Taiga Ishiura
30
Ryuji Sugimoto
4
Ryota Kajikawa
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Stevia Agbus Mikuni 33
Junya Hosokawa 24
Shota Fujio 31
Yuji Kimura 5
Yuto Mori 8
Kaiho Nakayama 41
Towa Yamane 7
Mito Hollyhock Tokyo Verdy
21 Yuya Nagasawa
3 Seitaro Tomisawa
11 Ryoya Yamashita
27 Ryoga Sato
14 Taiga Ishiura
30 Ryuji Sugimoto
4 Ryota Kajikawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 3
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
51% Kiểm soát bóng 51.33%
8.67 Phạm lỗi 13
0.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 4.8
3.6 Sút trúng cầu môn 3.6
49.8% Kiểm soát bóng 50.4%
11.1 Phạm lỗi 11.6
1.2 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 🎐  Mito Hollyhock (3trận) ✨
Chủ Khách
Tokyo Verdy (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1
2J Bet