Vòng 36
20:00 ngày 01/05/2025
Modena
 50' 2 - 1 Xem Live (2 - 1)
A.C. Reggiana 1919
Địa điểm: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.75
-0
1.05
O 4
0.85
U 4
1.05
1
1.32
X
4.05
2
13.00
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Modena Modena
Phút
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
15'
match goal 0 - 1 Manolo Portanova
Paolo Rozzio(OW) 1 - 1 match phan luoi
30'
Francesco Bardi(OW) 2 - 1 match phan luoi
43'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒀰 Hỏng phạt đền  match phan luoi ♛ Phản𓄧 lưới nhà   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay người ༺ 🃏 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Modena Modena
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Sút Phạt
 
2
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
300
 
Số đường chuyền
 
212
89%
 
Chuyền chính xác
 
80%
2
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Cứu thua
 
0
4
 
Rê bóng thành công
 
4
0
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Cản phá thành công
 
4
4
 
Thử thách
 
1
9
 
Long pass
 
4
53
 
Pha tấn công
 
37
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Eric Fernando Botteghin
21
Kleis Bozhanaj
29
Matteo Cotali
7
Edoardo Duca
9
Ettore Gliozzi
93
Issiaka Kamate
11
Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
24
Marco Oliva
4
Antonio Pergreffi
3
Fabio Ponsi
1
Andrea Seculin
14
Stipe Vulikic
Modena Modena 3-4-2-1
3-5-2 A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
26
Gagno
33
Cauz
19
Zaro
6
Magnino
27
Idrissi
8
Santoro
16
Gerli
2
Beyuku
20
Caso
10
Palumbo
92
Defrel
22
Bardi
17
Libutti
4
Rozzio
44
Lucchesi
15
Fiamozzi
5
Sersanti
16
Reinhart
25
Ignacchi...
7
Marras
11
Gondo
90
Portanov...

Substitutes

21
Mattia Destro
80
Natan Girma
77
Elvis Kabashi
55
Justin Kumi
27
Matteo Maggio
1
Edoardo Motta
87
Yannis Nahounou
3
Enzo Joaquin Sosa Romanuk
99
Alex Sposito
6
Leo Stulac
Đội hình dự bị
Modena Modena
Eric Fernando Botteghin 31
Kleis Bozhanaj 21
Matteo Cotali 29
Edoardo Duca 7
Ettore Gliozzi 9
Issiaka Kamate 93
Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes 11
Marco Oliva 24
Antonio Pergreffi 4
Fabio Ponsi 3
Andrea Seculin 1
Stipe Vulikic 14
Modena A.C. Reggiana 1919
21 Mattia Destro
80 Natan Girma
77 Elvis Kabashi
55 Justin Kumi
27 Matteo Maggio
1 Edoardo Motta
87 Yannis Nahounou
3 Enzo Joaquin Sosa Romanuk
99 Alex Sposito
6 Leo Stulac

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3
4.33 Sút trúng cầu môn 2
52.67% Kiểm soát bóng 45%
6.67 Phạm lỗi 14.33
1.33 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.9
3.3 Phạt góc 3.2
4.1 Sút trúng cầu môn 2.8
51.9% Kiểm soát bóng 45.1%
11.5 Phạm lỗi 13.9
2.4 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Modena (36trận)
Chủ Khách
🎶  A.C. Reggiana 1919 (36trận) 𒉰
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
7
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
3
4
4
3
HT-B/FT-H
2
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
2
4
5
2
2J Bet