Vòng Playoff 2
00:45 ngày 16/02/2024
Molde
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 0)
Legia Warszawa
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
2.15
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.04
O 1
0.81
U 1
1.01

Diễn biến chính

Molde Molde
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
Fredrik Gulbrandsen 1 - 0
Kiến tạo: Martin Linnes
match goal
12'
Fredrik Gulbrandsen 2 - 0 match goal
19'
Markus Kaasa 3 - 0
Kiến tạo: Kristian Eriksen
match goal
24'
46'
match change Marco Burch
Ra sân: Steve Kapuadi
46'
match change Rafal Augustyniak
Ra sân: Qendrim Zyba
46'
match change Bartosz Kapustka
Ra sân: Tomas Pekhart
46'
match change Ryoya Morishita
Ra sân: Patryk Kun
꧒ Kristian Eriksen match yellow.png
58'
63'
match goal 3 - 1ꦜ Josue Filipe Soares Pesqueira
66'
match change Blaz Kramer
Ra sân: Maciej Rosolek
🎃 Anders Hagelskjaer match yellow.png
70'
71'
match goal 3 - 2 Rafal Augustyniak
Kiến tạo: Juergen Elitim
Veton Berisha
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
match change
72'
Eirik Hestad
Ra sân: Markus Kaasa
match change
72'
𓆏 Eirik Hestad match yellow.png
82'
Eric Kitolano
Ra sân: Mats Moller Daehli
match change
83'
85'
match yellow.png ♒ Juergen Elitim
Niklas Odegard
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
match change
86'
♔ Niklas Odegard match yellow.png
90'
90'
match yellow.png 🦋 Josue Filipe Soares Pesqueira
🐠 Martin Linnes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐼 Hỏng phạt đền match phan luoiꦬ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🔯 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Molde Molde
Legia Warszawa Legia Warszawa
5
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
471
 
Số đường chuyền
 
369
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
10
91
 
Pha tấn công
 
100
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Veton Berisha
5
Eirik Hestad
37
Leon Juberg-Hovland
1
Jacob Karlstrom
10
Eric Kitolano
50
Gustav Kjolstad Nyheim
36
Filip Kristoffersen
34
Peder Hoel Lervik
33
Niklas Odegard
18
Halldor Stenevik
Molde Molde 5-3-2
3-4-3 Legia Warszawa Legia Warszawa
12
Petersen
31
Lovik
28
Haugen
25
Hagelskj...
19
Haugan
21
Linnes
15
Kaasa
17
Daehli
20
Eriksen
7
Eikrem
8
2
Gulbrand...
1
Tobiasz
55
Jedrzejc...
3
Kapuadi
5
Ribeiro
13
Wszolek
11
Zyba
22
Elitim
33
Kun
27
Pesqueir...
7
Pekhart
39
Rosolek

Substitutes

8
Rafal Augustyniak
4
Marco Burch
17
Gil Dias
30
Dominik Hladun
67
Bartosz Kapustka
9
Blaz Kramer
25
Ryoya Morishita
12
Radovan Pankov
26
Filip Rejczyk
50
Banasik
Đội hình dự bị
Molde Molde
Veton Berisha 9
Eirik Hestad 5
Leon Juberg-Hovland 37
Jacob Karlstrom 1
Eric Kitolano 10
Gustav Kjolstad Nyheim 50
Filip Kristoffersen 36
Peder Hoel Lervik 34
Niklas Odegard 33
Halldor Stenevik 18
Molde Legia Warszawa
8 Rafal Augustyniak
4 Marco Burch
17 Gil Dias
30 Dominik Hladun
67 Bartosz Kapustka
9 Blaz Kramer
25 Ryoya Morishita
12 Radovan Pankov
26 Filip Rejczyk
50 Banasik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
52.67% Kiểm soát bóng 52%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 2.8
4.8 Sút trúng cầu môn 4.3
53.8% Kiểm soát bóng 49%
6.2 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Molde (14trận)
Chủ Khách
꧒ Legia Warszawa (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
3
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
5
HT-B/FT-B
2
1
1
4
2J Bet