

1.02
0.86
1.02
0.84
1.91
3.40
4.00
1.16
0.74
1.11
0.78
Diễn biến chính



Ra sân: Tijjani Noslin

Ra sân: Jackson Tchatchoua

Ra sân: Karol Swiderski


Ra sân: Dany Mota Carvalho

Ra sân: Lorenzo Colombo



Ra sân: Warren Bondo

Ra sân: Alessio Zerbin


Ra sân: Darko Lazovic
Ra sân: Samuele Birindelli


Ra sân: Pawel Dawidowicz
Bàn thắng
Phạt đền
🎶 Hỏng phạt đền
🌃 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ඣ 𒉰 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.17 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 1 | 2 | 58 | 6.76 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 18 | 6.42 | |
4 | Armando Izzo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 73 | 63 | 86.3% | 0 | 0 | 83 | 6.75 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 12 | 6.14 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 42 | 84% | 1 | 1 | 59 | 6.49 | |
13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 21 | 6.24 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 49 | 6.83 | |
20 | Alessio Zerbin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 0 | 45 | 6.66 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 42 | 6.32 | |
19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 3 | 0 | 50 | 6.78 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6 | |
44 | Andrea Carboni | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 1 | 4 | 69 | 7.55 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 18 | 6.18 | |
38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 33 | 6.12 | |
21 | Valentín Carboni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 15 | 6.13 |
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 2 | 1 | 21 | 6.17 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 4 | 1 | 60 | 6.75 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 0 | 48 | 6.98 | |
99 | Federico Bonazzoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 3 | 58 | 6.87 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 6.27 | |
18 | Fabien Centonze | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 18 | 6.23 | |
25 | Suat Serdar | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 34 | 7.1 | |
90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 5 | 38 | 6.43 | |
19 | Ruben Vinagre | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 21 | 6.09 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 53 | 6.95 | |
32 | Juan Carlos Caballero | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 50 | 36 | 72% | 1 | 5 | 78 | 6.78 | |
38 | Jackson Tchatchoua | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 39 | 6.66 | |
21 | Daniel Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.38 | |
17 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 15 | 6.21 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ