

0.80
1.08
0.85
1.01
2.25
3.30
3.20
0.71
1.17
0.40
1.75
Diễn biến chính






Ra sân: Weverson Moreira da Costa
Ra sân: Alan de Souza Guimaraes


Ra sân: Pablo Gozalbez Gilabert

Ra sân: Jeremy Antonisse

Kiến tạo: Ruben Ramos



Ra sân: Henrique Pereira Araujo
Ra sân: Lawrence Ofori

Ra sân: Madson de Souza Silva


Ra sân: Luis Miguel Nlavo Asue


Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦐ
💧 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦜ Thay người
🏅
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 2 | 59 | 7.3 | |
20 | Bernardo Martins | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 26 | 6 | |
77 | Gabrielzinho | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 15 | 6.3 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 2 | 57 | 6.6 | |
80 | Lawrence Ofori | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 50 | 6.8 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 34 | 7.1 | |
31 | Madson de Souza Silva | Cánh trái | 2 | 2 | 3 | 14 | 9 | 64.29% | 5 | 1 | 32 | 8.5 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 6 | 0 | 63 | 7.3 | |
11 | Alan de Souza Guimaraes | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 19 | 7 | |
6 | Ruben Ramos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 2 | 48 | 7.6 | |
10 | Jeremy Antonisse | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 1 | 29 | 7.1 | |
28 | Guilherme Liberato | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 52 | 6.8 | |
9 | Luis Miguel Nlavo Asue | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 16 | 7.3 | |
21 | Pedro Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.6 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 66 | 57 | 86.36% | 3 | 1 | 78 | 8 | |
44 | Nino Galovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 76 | 92.68% | 0 | 2 | 88 | 6.6 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 30 | 7.2 | |
2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 1 | 0 | 41 | 6.5 | |
58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 48 | 40 | 83.33% | 2 | 2 | 72 | 6.9 | |
22 | Pablo Gozalbez Gilabert | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 1 | 0 | 7 | 6.3 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 16 | 6.9 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 5.8 | |
9 | Vladislav Morozov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
39 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
6 | Quaresma | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 5 | 0 | 50 | 6.6 | |
21 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 62 | 7.1 | |
73 | Chico Lamba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 81 | 95.29% | 0 | 1 | 94 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ