

1.06
0.82
0.90
0.96
2.38
3.10
3.10
0.78
1.11
0.44
1.63
Diễn biến chính




Ra sân: Fabiano Josué De Souza Silva

Ra sân: Pedro Santos

Ra sân: Luis Miguel Nlavo Asue


Ra sân: Lawrence Ofori


Ra sân: Matheus Pereira

Ra sân: Diogo dos Santos Cabral

Ra sân: Pedro Ferreira
Ra sân: Gabrielzinho

Kiến tạo: Guilherme Schettine


Ra sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva

Ra sân: Frederico Andre Ferrao Venancio
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ🌊t đền
ꦗ Phản lưới nhà
𒁏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♔ ꦉ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 2 | 69 | 7.07 | |
14 | Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 2 | 73 | 7.35 | |
20 | Bernardo Martins | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 12 | 7.35 | |
95 | Guilherme Schettine | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.81 | |
77 | Gabrielzinho | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 26 | 6.18 | |
80 | Lawrence Ofori | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 0 | 62 | 6.42 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 46 | 7.96 | |
31 | Madson de Souza Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 18 | 6.26 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 3 | 1 | 63 | 6.88 | |
11 | Alan de Souza Guimaraes | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 41 | 39 | 95.12% | 1 | 0 | 52 | 6.52 | |
2 | Fabiano Josué De Souza Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 2 | 42 | 6.54 | |
6 | Ruben Ramos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 2 | 47 | 7.36 | |
10 | Jeremy Antonisse | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 32 | 6.31 | |
9 | Luis Miguel Nlavo Asue | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 4 | 14 | 6.21 | |
21 | Pedro Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 17 | 6.08 |
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Frederico Andre Ferrao Venancio | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 1 | 56 | 6.42 | |
13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 2 | 68 | 6.82 | |
8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 34 | 6.35 | |
19 | Bruno Messi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 3 | 0 | 8 | 5.96 | |
2 | Diogo dos Santos Cabral | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 2 | 37 | 6.5 | |
1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 1 | 31 | 5.87 | |
6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 40 | 6.13 | |
42 | Lucas Soares de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 15 | 5.82 | |
70 | Vinicius Lopes Da Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 3 | 45 | 6.65 | |
11 | Gabriel Silva Vieira | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 16 | 12 | 75% | 8 | 1 | 38 | 6.34 | |
3 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 25 | 6.26 | |
32 | Matheus Nunes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 3 | 4 | 60 | 6.96 | |
10 | Ricardo Jorge Oliveira Antonio | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 5.86 | |
23 | Sidney Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 51 | 80.95% | 3 | 4 | 81 | 6.73 | |
35 | Serginho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 22 | 5.96 | |
17 | Joao Costa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ