Vòng 12
19:00 ngày 31/10/2021
Motherwell 1
Đã kết thúc 1 - 6 (1 - 2)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Step💞♛hen Odonnell match yellow.png
9'
Bevis Mugabi 1 - 0 match goal
13'
43'
match goal 1 - 1 James Tavernier
Kiến tạo: Calvin Bassey Ughelumba
45'
match goal 1 - 2 Fashion Sakala
Kiến tạo: James Tavernier
63'
match goal 1 - 3 Fashion Sakala
Kiến tạo: Glen Kamara
Kevin van Veen
Ra sân: Connor Shields
match change
65'
 Stephen Odo💦nnell match yellow.pngmatch red
67'
72'
match change Kemar Roofe
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ricki Lamie
Ra sân: Jordan Roberts
match change
72'
75'
match goal 1 - 4 Glen Kamara
Kiến tạo: James Tavernier
 💛  Bevis Mugab🌃i match yellow.png
76'
78'
match change Jack Simpson
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
Barry Maguire
Ra sân: Callum Slattery
match change
82'
82'
match change Scott Wright
Ra sân: Joe Aribo
86'
match goal 1 - 5 Fashion Sakala
Kiến tạo: Steven Davis
90'
match goal 1 - 6 Kemar Roofe
Kiến tạo: Jack Simpson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 𒐪  match phan luoi ♏ Phản lưới nhà  ☂  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ♊  ꧙ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
2
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
30
2
 
Sút trúng cầu môn
 
12
1
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
13
12
 
Sút Phạt
 
12
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
290
 
Số đường chuyền
 
559
68%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
46
24
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
25
15
 
Cản phá thành công
 
9
18
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
6
73
 
Pha tấn công
 
130
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Jake Carroll
4
Ricki Lamie
7
Kaiyne Woolery
9
Kevin van Veen
12
Scott Fox
23
Liam Grimshaw
6
Barry Maguire
Motherwell Motherwell 4-3-3
4-3-3 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Kelly
19
McGinley
21
Johansen
5
Mugabi
2
Odonnell
27
Goss
8
OHara
16
Slattery
32
Watt
29
Shields
28
Roberts
1
McGregor
2
Tavernie...
6
Goldson
26
Balogun
3
Ughelumb...
37
Arfield
10
Davis
18
Kamara
17
Aribo
20
Avilez
30
3
Sakala

Substitutes

15
Jack Simpson
33
Jon McLaughlin
23
Scott Wright
16
Nathan Patterson
4
John Lundstram
7
Ianis Hagi
25
Kemar Roofe
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Jake Carroll 3
Ricki Lamie 4
Kaiyne Woolery 7
Kevin van Veen 9
Scott Fox 12
Liam Grimshaw 23
Barry Maguire 6
Motherwell Glasgow Rangers
15 Jack Simpson
33 Jon McLaughlin
23 Scott Wright
16 Nathan Patterson
4 John Lundstram
7 Ianis Hagi
25 Kemar Roofe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 8.33
54.33% Kiểm soát bóng 57.67%
10 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.5
1.5 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 7.7
1.8 Thẻ vàng 1.3
2.7 Sút trúng cầu môn 8.5
41% Kiểm soát bóng 59%
9.2 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (36trận)
Chủ Khách
 Glasgow Rangers (44trận) ꦐཧ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
14
3
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
3
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
3
3
2
HT-B/FT-B
5
2
1
5
2J Bet