Vòng Round 2
17:30 ngày 15/06/2021
Nhật Bản
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 1)
Kyrgyzstan
Địa điểm: National Olympic Stadium
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Kyrgyzstan Kyrgyzstan
26'
match yellow.png   ❀ 💮 Aizar Akmatov
Ado Onaiu 1 - 0 match pen
27'
Ado Onaiu 2 - 0
Kiến tạo: Hayao Kawabe
match goal
31'
Ado Onaiu 3 - 0
Kiến tạo: Ryoya Ogawa
match goal
34'
45'
match pen 3 - 1 Mirlan Murzaev
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Genki Haraguchi
match change
60'
Kento Hashimoto
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
60'
60'
match change Ernist Batyrkanov
Ra sân: Tursunali Rustamov
Sho Sasaki
Ra sân: Ado Onaiu
match change
68'
Sho Sasaki 4 - 1 match goal
72'
75'
match yellow.png  Alimardon Shukurov 🅺
Sei Muroya
Ra sân: Miki Yamane
match change
76'
Takuma Asano 5 - 1 match goal
77'
79'
match change Eldar Moldozhunusov
Ra sân: Mirlan Murzaev
79'
match change Edgar Bernhardt
Ra sân: Alimardon Shukurov
86'
match yellow.png  Farhad Musabekov ꧂
87'
match change Odilzhon Abdurakhmanov
Ra sân: Farhad Musabekov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🍎  Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà ౠ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ෴ 𒆙 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Kyrgyzstan Kyrgyzstan
12
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
1
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
0
14
 
Sút Phạt
 
15
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
2
 
Cứu thua
 
5
101
 
Pha tấn công
 
65
109
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Kyogo Furuhashi
12
Shuichi Gonda
13
Kento Hashimoto
14
Junya Ito
9
Daichi Kamada
3
Sei Muroya
5
Yuto Nagatomo
19
Sho Sasaki
23
Daniel Schmidt
6
Shogo Taniguchi
2
Ueda Naomichi
Nhật Bản Nhật Bản 4-2-3-1
5-4-1 Kyrgyzstan Kyrgyzstan
1
Kawashim...
16
Ogawa
4
Shoji
20
Nakatani
22
Yamane
7
Morita
21
Kawabe
18
Asano
8
Haraguch...
17
Sakamoto
15
2
Onaiu
1
Matyash
6
Mishchen...
20
Duishobe...
3
Kozubaev
5
Akmatov
18
Uulu
7
Rustamov
17
Alykulov
21
Musabeko...
22
Shukurov
10
Murzaev

Substitutes

12
Odilzhon Abdurakhmanov
15
Murolimzhon Akhmedov
14
Ernist Batyrkanov
9
Edgar Bernhardt
23
Akhlidin Israilov
2
Almazbek Malikov
19
Eldar Moldozhunusov
11
Avazbek Otkeev
4
Mustafa Yusupov
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Kyogo Furuhashi 11
Shuichi Gonda 12
Kento Hashimoto 13
Junya Ito 14
Daichi Kamada 9
Sei Muroya 3
Yuto Nagatomo 5
Sho Sasaki 19
Daniel Schmidt 23
Shogo Taniguchi 6
Ueda Naomichi 2
Nhật Bản Kyrgyzstan
12 Odilzhon Abdurakhmanov
15 Murolimzhon Akhmedov
14 Ernist Batyrkanov
9 Edgar Bernhardt
23 Akhlidin Israilov
2 Almazbek Malikov
19 Eldar Moldozhunusov
11 Avazbek Otkeev
4 Mustafa Yusupov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
7 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 3.33
63.67% Kiểm soát bóng 41.33%
9.33 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.4 Bàn thắng 1.5
0.4 Bàn thua 1.6
5.9 Phạt góc 4
0.8 Thẻ vàng 0.8
6.8 Sút trúng cầu môn 4
63.9% Kiểm soát bóng 46.3%
11.6 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (12trận)
Chủ Khách
Kyrgyzstan (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
6
1
0
2J Bet