

0.84
1.02
0.98
0.82
1.58
3.81
4.75
0.81
0.99
0.90
0.90
Diễn biến chính



Kiến tạo: Romain Faivre
Ra sân: Melvin Bard

Ra sân: Alexis Beka Beka


Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng

Ra sân: Theo Le Bris

Kiến tạo: Pablo Rosario


Ra sân: Romain Faivre
Ra sân: Hichem Boudaoui


Ra sân: Enzo Le Fee

Ra sân: Jean Victor Makengo

Ra sân: Ayoub Amraoui


Bàn thắng
Phạt đền
⛎ Hỏng phạt đền🌸
Phản lưới nhà
𓆏 ▨
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💙
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 5.89 | |
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 2 | 82 | 6.74 | |
16 | Aaron Ramsey | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 77 | 69 | 89.61% | 7 | 1 | 98 | 7.01 | |
29 | Nicolas Pepe | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 42 | 35 | 83.33% | 7 | 1 | 70 | 7.52 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 20 | 7.07 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 76 | 68 | 89.47% | 3 | 1 | 91 | 7.04 | |
25 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 2 | 83 | 7.13 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 2 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 69 | 7.4 | |
28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 1 | 72 | 6.56 | |
21 | Alexis Beka Beka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 6 | 0 | 35 | 6.56 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 40 | 7.03 | |
42 | Mattia Viti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
14 | Billal Brahimi | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 4 | 0 | 25 | 6.9 | |
35 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
38 | Ayoub Amraoui | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 4 | 0 | 27 | 6.65 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vito Mannone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 41 | 5.91 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 0 | 85 | 6.87 | |
25 | Vincent Le Goff | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 1 | 1 | 70 | 6.46 | |
17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 54 | 6.36 | |
7 | Stephan Diarra | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
2 | Silva de Almeida Igor | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 64 | 5.63 | |
14 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 49 | 7.52 | |
9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 9 | 6.13 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 3 | 73 | 6.76 | |
80 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 61 | 55 | 90.16% | 2 | 0 | 85 | 7.19 | |
10 | Adil Aouchiche | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 5.94 | |
22 | Yoann Cathline | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.14 | |
11 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 22 | 6.45 | |
18 | Bamo Meite | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 65 | 7.73 | |
37 | Theo Le Bris | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ