

0.89
0.99
1.00
0.86
2.30
3.40
2.80
1.21
0.70
0.33
2.25
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jordan Clark
Kiến tạo: Forson Amankwah

Kiến tạo: Jack Stacey


Ra sân: Tahith Chong

Kiến tạo: Mark McGuinness
Ra sân: Forson Amankwah



Ra sân: Jacob Brown

Ra sân: Anis Ben Slimane



Ra sân: Carlton Morris

Ra sân: Shandon Baptiste
Kiến tạo: Ante Crnac

Kiến tạo: Onel Hernandez

Ra sân: Ante Crnac

Ra sân: Borja Sainz Eguskiza

Ra sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen


Ra sân: Amarii Bell
Bàn thắng
Phạt đền
ꦕ
Hỏng phạt đền
🔯
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⭕
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
4 | Shane Duffy | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 92 | 82 | 89.13% | 0 | 6 | 103 | 7.22 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 80 | 73 | 91.25% | 1 | 0 | 96 | 6.47 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.65 | |
11 | Emiliano Marcondes Camargo Hansen | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 32 | 30 | 93.75% | 6 | 1 | 57 | 7.78 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 52 | 46 | 88.46% | 5 | 0 | 81 | 7.53 | |
1 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 0 | 64 | 5.96 | |
19 | Jacob Lungi Sorensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 6 | 2 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 52 | 7.91 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 6.88 | |
20 | Anis Ben Slimane | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 54 | 50 | 92.59% | 1 | 0 | 63 | 5.44 | |
18 | Forson Amankwah | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 33 | 7.04 | |
6 | Callum Doyle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 111 | 102 | 91.89% | 0 | 4 | 123 | 7.07 | |
17 | Ante Crnac | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 9.52 | |
29 | Oscar Schwartau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
35 | Kellen Fisher | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 2 | 79 | 6.83 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Victor Moses | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 27 | 6.28 | |
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 22 | 5.7 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 2 | 3 | 13 | 5.75 | |
3 | Amarii Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 38 | 6.1 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 36 | 7.04 | |
25 | Joe Taylor | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.8 | |
19 | Jacob Brown | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 28 | 7.2 | |
27 | Daiki Hashioka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 55 | 6.15 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 5 | 1 | 52 | 7.17 | |
29 | Thomas Holmes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
26 | Shandon Baptiste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 4 | 1 | 46 | 6.79 | |
14 | Tahith Chong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 24 | 6.06 | |
8 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.05 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 40 | 5.42 | |
6 | Mark McGuinness | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 48 | 6.36 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 27 | 7.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ