

0.85
1.05
0.94
0.94
1.60
4.20
5.50
0.90
1.00
0.33
2.25
Diễn biến chính








Ra sân: Sammie Szmodics
Ra sân: Elliot Anderson


Ra sân: Jens Cajuste

Ra sân: Conor Chaplin
Ra sân: Neco Williams

Ra sân: Jota

Ra sân: Morgan Gibbs White


Ra sân: Omari Hutchinson

Ra sân: Axel Tuanzebe
Ra sân: Callum Hudson-Odoi

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💞
Phản lưới nhà
꧅
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngườꦜi
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 4 | 20 | 6.9 | |
26 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 1 | 20 | 7.21 | |
19 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.07 | |
34 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 64 | 7.8 | |
31 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 38 | 6.84 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 3 | 45 | 7.24 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 47 | 7.11 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.22 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 4 | 0 | 38 | 6.82 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 5 | 1 | 44 | 7.05 | |
4 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
8 | Elliot Anderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 33 | 30 | 90.91% | 9 | 1 | 57 | 7.62 | |
20 | Jota | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 2 | 4 | 29 | 7.23 | |
24 | Ramon Sosa Acosta | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
5 | Murillo Santiago Costa dos Santos | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 29 | 69.05% | 0 | 1 | 60 | 7.27 |
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 1 | 52 | 6.33 | |
7 | Wes Burns | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 1 | 16 | 6.25 | ||
23 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 5.49 | |
15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 53 | 38 | 71.7% | 0 | 8 | 64 | 7.01 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6.36 | |
40 | Axel Tuanzebe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 41 | 6.08 | |
14 | Jack Taylor | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 16 | 16 | 100% | 3 | 0 | 21 | 6.34 | |
12 | Jens Cajuste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 38 | 5.85 | |
1 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 41 | 7.23 | |
33 | Nathan Broadhead | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.11 | |
47 | Jack Clarke | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.45 | |
26 | Dara O Shea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 3 | 69 | 6.33 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 6 | 1 | 60 | 7.02 | |
19 | Liam Delap | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 5.91 | |
2 | Harry Clarke | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 2 | 22 | 5.78 | |
20 | Omari Hutchinson | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 32 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ