

90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
0.90
0.90
0.90
0.80
1.25
4.70
10.00
0.81
0.94
0.90
0.80
Diễn biến chính




Ra sân: Ifeoma Onumonu

Ra sân: Uchenna Kanu


Ra sân: Alessia Russo


Ra sân: Halimatu Ayinde
Ra sân: Lauren Hemp


Ra sân: Toni Payne
Ra sân: Keira Walsh

Bàn thắng
Phạt đền
🌌 Hỏng 💮phạt đền
💛 Phản lưới nhà
🍨
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦏ Thay người
🥀
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Anh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Lucia Bronze | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 59 | 6.9 | |
5 | Alex Greenwood | Defender | 0 | 0 | 2 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 3 | 72 | 7.7 | |
8 | Georgia Stanway | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 53 | 7.4 | |
6 | Millie Bright | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 2 | 51 | 6.7 | |
9 | Rachel Daly | Forward | 3 | 2 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 5 | 62 | 7.1 | |
11 | Lauren Hemp | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
4 | Keira Walsh | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 50 | 6.9 | |
23 | Alessia Russo | Forward | 4 | 2 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 3 | 46 | 7.3 | |
7 | Lauren James | Forward | 3 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
1 | Mary Earps | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
16 | Jessica Carter | Defender | 0 | 0 | 1 | 47 | 31 | 65.96% | 0 | 1 | 70 | 7.4 |
nữ Nigeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Asisat Oshoala | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
3 | Osinachi Ohale | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
16 | Chiamaka Nnadozie | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 35 | 7.6 | |
15 | Rasheedat Ajibade | Forward | 1 | 0 | 2 | 25 | 15 | 60% | 0 | 2 | 53 | 6.6 | |
10 | Christy Ucheibe | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 1 | 51 | 6.7 | |
6 | Ifeoma Onumonu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 21 | 6.5 | |
12 | Uchenna Kanu | Forward | 4 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 6 | 37 | 7.4 | |
14 | Tosin Demehin | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
2 | Ashleigh Plumptre | Defender | 4 | 1 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 8 | 67 | 7.7 | |
18 | Halimatu Ayinde | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 23 | 7 | |
22 | Michelle Alozie | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 41 | 6.8 | |
7 | Toni Payne | Forward | 0 | 0 | 7 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 28 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ