Vòng Group
02:00 ngày 29/07/2024
nữ Mỹ
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 1)
nữ Đức
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.83
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
2.25
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

nữ Mỹ nữ Mỹ
Phút
nữ Đức nữ Đức
Sophia Smith 1 - 0
Kiến tạo: Trinity Rodman
match goal
10'
18'
match yellow.png ෴ Kathrin Julia Hendrich☂ 
🧔  Sam Coffey ♋ match yellow.png
22'
22'
match goal 1 - 1 Giulia Gwinn
Kiến tạo: Sjoeke Nusken
Mallory Swanson 2 - 1 match goal
26'
Sophia Smith 3 - 1 match goal
44'
Emily Sonnett
Ra sân: Tierna Davidson
match change
44'
68'
match change Sydney Matilda Lohmann
Ra sân: Sjoeke Nusken
77'
match change Elisa Senb
Ra sân: Alexandra Popp
Lynn Williams
Ra sân: Sophia Smith
match change
85'
Lynn Williams 4 - 1
Kiến tạo: Mallory Swanson
match goal
89'
Casey Short Krueger
Ra sân: Emily Fox
match change
90'
Jenna Nighswonger
Ra sân: Trinity Rodman
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♊ match phan luoi Phản lưới nhà ♛ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🎶 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Mỹ nữ Mỹ
nữ Đức nữ Đức
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
7
14
 
Sút Phạt
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
358
 
Số đường chuyền
 
313
5
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
10
116
 
Pha tấn công
 
107
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Korbin Albert
20
Croix Bethune
6
Casey Short Krueger
18
Casey Murphy
13
Jenna Nighswonger
14
Emily Sonnett
8
Lynn Williams
nữ Mỹ nữ Mỹ 4-1-2-3
4-4-2 nữ Đức nữ Đức
1
Naeher
7
Dunn
12
Davidson
4
Girma
2
Fox
17
Coffey
16
Lavelle
10
Horan
11
2
Smith
9
Swanson
5
Rodman
12
Berger
15
Gwinn
3
Hendrich
5
Hegering
19
Rauch
16
Brand
6
Minge
11
Popp
17
Buhl
9
Nusken
7
Schuller

Substitutes

4
Bibiane Schulze
13
Sara Doorsoun-Khajeh
18
Vivien Endemann
10
Laura Freigang
1
Merle Frohms
8
Sydney Matilda Lohmann
14
Elisa Senb
Đội hình dự bị
nữ Mỹ nữ Mỹ
Korbin Albert 3
Croix Bethune 20
Casey Short Krueger 6
Casey Murphy 18
Jenna Nighswonger 13
Emily Sonnett 14
Lynn Williams 8
nữ Mỹ nữ Đức
4 Bibiane Schulze
13 Sara Doorsoun-Khajeh
18 Vivien Endemann
10 Laura Freigang
1 Merle Frohms
8 Sydney Matilda Lohmann
14 Elisa Senb

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.67
4.33 Sút trúng cầu môn 9
60% Kiểm soát bóng 56.33%
1.33 Phạm lỗi 10
0 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.3
0.6 Bàn thua 1.1
3.9 Phạt góc 5.4
3.9 Sút trúng cầu môn 8
44.2% Kiểm soát bóng 57.3%
2.6 Phạm lỗi 8.3
0.5 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Mỹ (20trận)
Chủ Khách
nữ Đức (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
1
1
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
3
2J Bet