Vòng 26
22:00 ngày 15/02/2025
Oud Heverlee
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
FCV Dender EH
Địa điểm: STADION DEN DREEF
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
0.83
U 2.25
1.03
1
2.00
X
3.25
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.77
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Oud Heverlee Oud Heverlee
Phút
FCV Dender EH FCV Dender EH
9'
match goal 0 - 1 Mohamed Berte
Kiến tạo: Joedrick Pupe
Hasan Kurucay 1 - 1
Kiến tạo: Siebi Schrijvers
match goal
30'
39'
match goal 1 - 2 David Hrncar
Kiến tạo: Fabio Ferraro
Lequincio Zeefuik
Ra sân: William Balikwisha
match change
46'
Ayumu Ohata
Ra sân: Takahiro Akimoto
match change
46'
Ewoud Pletinckx
Ra sân: Stefan Mitrovic
match change
46'
48'
match yellow.png Joedrick Pupe 🌱 
Jovan Mijatovic
Ra sân: Ezechiel Banzuzi
match change
66'
72'
match change Malcolm Viltard
Ra sân: Roman Kvet
Youssef Maziz
Ra sân: Hasan Kurucay
match change
81'
85'
match change Noah Mbamba
Ra sân: Ragnar Oratmangoen
Siebi Schrijvers 2 - 2 match pen
89'
 Siebi Schrijvers ๊ match yellow.png
90'
 Lequincio Zeefuik 🦋 match yellow.png
90'
90'
match yellow.png ⛎ Bryan Goncalves 
Jovan Mijatovic 3 - 2 match goal
90'
90'
match change Bryan Goncalves
Ra sân: Fabio Ferraro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ♐  Hỏng phạt đền ꦬ match phan luoi  🧜 🐎 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌊  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oud Heverlee Oud Heverlee
FCV Dender EH FCV Dender EH
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
14
14
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
521
 
Số đường chuyền
 
410
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
38
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
40
 
Long pass
 
26
118
 
Pha tấn công
 
104
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Ewoud Pletinckx
10
Youssef Maziz
9
Lequincio Zeefuik
22
Jovan Mijatovic
66
Ayumu Ohata
55
Wouter George
25
Manuel Osifo
16
Maxence Prevot
5
Takuma Ominami
Oud Heverlee Oud Heverlee 4-2-3-1
3-5-2 FCV Dender EH FCV Dender EH
1
Leysen
30
Akimoto
14
Ricca
58
Kurucay
77
Vlietinc...
6
Banzuzi
4
Verstrae...
21
Balikwis...
8
Schrijve...
23
Mitrovic
19
Ikwuemes...
34
Verrips
22
Ruyssen
21
Cools
3
Pupe
20
Hrncar
16
Kvet
18
Rodes
26
Oratmang...
88
Ferraro
77
Nsimba
90
Berte

Substitutes

17
Noah Mbamba
4
Bryan Goncalves
24
Malcolm Viltard
9
Michael Lallemand
23
Desmond Acquah
13
Julien Devriendt
10
Lennard Hens
53
Dembo Sylla
29
Thomas Holmes
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
Ewoud Pletinckx 28
Youssef Maziz 10
Lequincio Zeefuik 9
Jovan Mijatovic 22
Ayumu Ohata 66
Wouter George 55
Manuel Osifo 25
Maxence Prevot 16
Takuma Ominami 5
Oud Heverlee FCV Dender EH
17 Noah Mbamba
4 Bryan Goncalves
24 Malcolm Viltard
9 Michael Lallemand
23 Desmond Acquah
13 Julien Devriendt
10 Lennard Hens
53 Dembo Sylla
29 Thomas Holmes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 3
1.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
37.67% Kiểm soát bóng 43.33%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.6
3 Phạt góc 4.7
2.7 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 3
45.6% Kiểm soát bóng 45.8%
11.6 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 🧔 Oud Heverlee (29trận)
Chủ Khách
 FCV D💮ender EH (27trận) ꧃
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
6
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
5
4
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
4
3

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 0 0 0 24 20 83.33% 2 0 31 6.43
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 4 1 1 66 50 75.76% 2 1 88 7.52
4 Birger Verstraete Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 69 60 86.96% 2 1 82 6.7
14 Federico Ricca Trung vệ 1 0 0 76 61 80.26% 1 5 100 7.66
58 Hasan Kurucay Trung vệ 1 1 0 66 57 86.36% 0 1 72 7.52
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.21
77 Thibault Vlietinck Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 39 82.98% 2 1 70 6.2
21 William Balikwisha Tiền vệ công 0 0 0 21 17 80.95% 2 0 29 6.3
28 Ewoud Pletinckx Trung vệ 0 0 1 27 24 88.89% 1 1 38 7.55
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 2 15 12 80% 1 1 25 6.36
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 1 31 23 74.19% 0 0 43 6.72
23 Stefan Mitrovic Cánh trái 3 0 1 12 10 83.33% 0 0 22 5.94
9 Lequincio Zeefuik Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 17 6.13
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo cắm 0 0 2 23 19 82.61% 0 2 42 7.43
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ trụ 0 0 0 26 19 73.08% 2 0 39 6.06
22 Jovan Mijatovic Tiền đạo cắm 3 2 0 8 7 87.5% 1 0 16 7.52

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 28 5.67
22 Gilles Ruyssen Trung vệ 1 0 1 36 30 83.33% 0 0 51 6.47
16 Roman Kvet Tiền vệ trụ 2 0 1 35 27 77.14% 3 1 52 6.41
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 44 34 77.27% 1 2 58 6.59
26 Ragnar Oratmangoen Forward 2 1 0 48 40 83.33% 0 0 65 6.55
3 Joedrick Pupe Trung vệ 2 1 1 46 37 80.43% 2 5 75 7.23
20 David Hrncar Hậu vệ cánh phải 3 3 2 44 28 63.64% 10 1 70 7.59
21 Kobe Cools Trung vệ 1 0 0 33 25 75.76% 0 2 47 6.48
77 Bruny Nsimba Tiền đạo cắm 2 0 2 31 22 70.97% 1 4 45 6.85
24 Malcolm Viltard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.79
17 Noah Mbamba Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.05
90 Mohamed Berte Tiền đạo thứ 2 4 1 1 25 19 76% 0 0 38 7.07
88 Fabio Ferraro Hậu vệ cánh trái 1 0 7 35 26 74.29% 9 2 60 8.01
4 Bryan Goncalves Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet