

0.83
1.01
0.89
0.93
2.82
3.55
2.25
1.08
0.76
0.36
2.00
Diễn biến chính


Ra sân: Mathieu Maertens


Kiến tạo: Semm Renders
Ra sân: Youssef Maziz

Kiến tạo: Ezechiel Banzuzi


Ra sân: Semm Renders

Ra sân: Tjaronn Chery
Ra sân: Manuel Osifo

Ra sân: William Balikwisha

Ra sân: Chukwubuikem Ikwuemesi


Ra sân: Jacob Ondrejka
Bàn thắng
Phạt đền
😼
Hỏng phạt đền
𒐪
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.16 | |
4 | Birger Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 35 | 34 | 97.14% | 7 | 1 | 57 | 7.22 | |
33 | Mathieu Maertens | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
5 | Takuma Ominami | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 60 | 6.45 | |
58 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 67 | 6.56 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 28 | 5.94 | |
21 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 5 | 0 | 42 | 6.68 | |
11 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 1 | 35 | 7.11 | |
7 | Mickael Biron | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
27 | Oscar Gil Regano | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.08 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 55 | 6.43 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 46 | 5.63 | |
23 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 7.55 | |
25 | Manuel Osifo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 51 | 6.56 | |
19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 20 | 14 | 70% | 1 | 2 | 32 | 6.36 | |
6 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 38 | 37 | 97.37% | 1 | 1 | 54 | 7.65 |
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 4 | 0 | 34 | 5.89 | |
23 | Toby Alderweireld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 3 | 91 | 6.67 | |
18 | Vincent Janssen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 44 | 6.74 | |
7 | Gyrano Kerk | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 35 | 5.91 | |
11 | Jacob Ondrejka | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 42 | 7.19 | |
91 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 54 | 6.72 | |
5 | Ayrton Enrique Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 3 | 2 | 73 | 7.05 | |
33 | Zeno Van Den Bosch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 86 | 94.51% | 0 | 0 | 103 | 6.68 | |
14 | Anthony Valencia | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 20 | 6.28 | |
2 | Kobe Corbanie | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 2 | 46 | 7 | |
46 | Milan Smits | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
19 | Victor Udoh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
20 | Mahamadou Doumbia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 52 | 6.63 | |
54 | Semm Renders | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 1 | 43 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ