

1.04
0.86
1.03
0.83
1.25
5.25
8.00
0.82
1.06
0.33
2.25
Diễn biến chính



Kiến tạo: Raphael Veiga


Ra sân: Gilberto Oliveira Souza Junior


Kiến tạo: Jadson Alves dos Santos
Ra sân: Gabriel Vinicius Menino

Ra sân: Vanderlan Barbosa da Silva

Ra sân: Fabio Silva de Freitas

Kiến tạo: Jose Manuel Lopez


Ra sân: Anderson Luiz de Carvalho Nene

Ra sân: Erick Samuel Correa Farias
Ra sân: Jose Manuel Lopez

Ra sân: Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc

Kiến tạo: Jose Rafael Vivian


Ra sân: Ewerthon Diogenes da Silva

Ra sân: Caique de Jesus Goncalves



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ﷺ 𝔍
Phản lưới nhà
🥂 ♔
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🤪 🤡 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.41 | |
2 | Marcos Rocha Aquino | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 61 | 46 | 75.41% | 1 | 0 | 94 | 7.29 | |
21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 40 | 7.7 | |
8 | Jose Rafael Vivian | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 47 | 7.14 | |
12 | Mayke Rocha Oliveira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 11 | 6.85 | |
10 | Ronielson da Silva Barbosa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.41 | |
23 | Raphael Veiga | Tiền vệ công | 5 | 3 | 7 | 45 | 43 | 95.56% | 10 | 1 | 67 | 8.64 | |
26 | Murilo Cerqueira Paim | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 4 | 66 | 7.31 | |
22 | Joaquin Piquerez Moreira | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 25 | 6.11 | |
5 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 21 | 6.6 | |
25 | Gabriel Vinicius Menino | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 25 | 23 | 92% | 4 | 0 | 42 | 6.57 | |
6 | Vanderlan Barbosa da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 1 | 33 | 6.5 | |
42 | Jose Manuel Lopez | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 6 | 28 | 8.19 | |
35 | Fabio Silva de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 2 | 41 | 6.12 | |
34 | Kaiky Naves | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 3 | 56 | 7.25 | |
41 | Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 3 | 0 | 47 | 7.93 |
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 24 | 16 | 66.67% | 6 | 0 | 42 | 6.71 | |
9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Forward | 1 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 2 | 21 | 6.16 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 48 | 7.28 | |
16 | Jadson Alves dos Santos | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 50 | 5.5 | |
20 | Jean Carlos Vicente | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 13 | 6.14 | |
28 | Alan luciano Ruschel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 54 | 6.45 | |
4 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 51 | 6.78 | |
19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 6.53 | |
2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 1 | 66 | 7.37 | |
3 | Jose Marcos Alves Luis | Defender | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 3 | 61 | 7.24 | |
5 | Luis Felipe Oyama | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.25 | |
14 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 1 | 33 | 6.02 | |
7 | Erick Samuel Correa Farias | Forward | 5 | 3 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 34 | 7.86 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
95 | Caique de Jesus Goncalves | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 49 | 6.54 | |
45 | Werik Popo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ