Vòng 25
01:00 ngày 29/02/2024
Panserraikos 2
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
PAOK Saloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.97
-1.5
0.91
O 2.75
0.81
U 2.75
1.05
1
8.50
X
4.60
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
1.09
-0.5
0.81
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Panserraikos Panserraikos
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
15'
match yellow.png ♓ Stefan Schwab
✱ Maximiliano Moreira Romero match yellow.png
37'
🌠 Angelos Ikonomou match yellow.png
40'
45'
match goal 0 - 1 Giannis Konstantelias
Kiến tạo: Jonathan Castro Otto, Jonny
🐲 Maximiliano Moreira Romero match yellow.pngmatch red
69'
🗹 Panagiotis Deligiannidis match red
83'
90'
match phan luoi 0 - 2ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Stavros Petavrakis(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌞 Hỏng phạt đền match phan luoi🌄 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change༒ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panserraikos Panserraikos
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
14
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
248
 
Số đường chuyền
 
647
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
2
58
 
Pha tấn công
 
131
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5
44.67% Kiểm soát bóng 52.67%
9 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 5.2
2.8 Thẻ vàng 2.1
3.6 Sút trúng cầu môn 5.6
49.1% Kiểm soát bóng 55%
13.2 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌺 Panserraikos (28trận)
Chủ Khách
𝓰 PAOK Saloniki (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
8
3
HT-H/FT-T
2
4
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
1
1
2
4
HT-B/FT-B
4
3
3
7
2J Bet