Vòng 14
20:30 ngày 08/12/2024
Panserraikos 1
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
PAOK Saloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.87
-1.5
0.99
O 3
0.85
U 3
0.82
1
8.00
X
5.00
2
1.29
Hiệp 1
+0.5
1.14
-0.5
0.73
O 1.25
1.13
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Panserraikos Panserraikos
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
4'
match phan luoi 0 - 1 Jason Alan Davidson(OW) 💟 
Jeremy Gelin ♓ match yellow.png
16'
 🐽 Pashalis Staikos  ꧑ match yellow.png
18'
 🍨 Pashalis Staikos match yellow.pngmatch red
19'
32'
match yellow.png  Kiril Dཧespodov  ꦛ
36'
match goal 0 - 2 Kiril Despodov
Kiến tạo: Jonathan Castro Otto, Jonny
66'
match goal 0 - 3 Abdul Rahman Baba
Kiến tạo: Jonathan Castro Otto, Jonny
Juan Juan Salazar 1 - 3 match goal
76'
87'
match goal 1 - 4 Shola Shoretire
Kiến tạo: Fedor Chalov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒀰 🍬 Hỏng phạt đền  match phan luoi ✃  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🐼 Thay người ♏ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panserraikos Panserraikos
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
23
4
 
Sút trúng cầu môn
 
12
3
 
Sút ra ngoài
 
11
23
 
Sút Phạt
 
11
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
309
 
Số đường chuyền
 
609
9
 
Phạm lỗi
 
19
10
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
13
55
 
Pha tấn công
 
116
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.67
3.33 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 6.67
41.67% Kiểm soát bóng 58%
7.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 1
3.3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2.2
3.3 Sút trúng cầu môn 5.6
48.4% Kiểm soát bóng 54.6%
13.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panserraikos (27t✅rận)
Chủ Khách
PAOK S✨aloniki𒀰 (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
7
3
HT-H/FT-T
2
4
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
1
1
2
4
HT-B/FT-B
4
3
3
7
2J Bet