Vòng Group
00:45 ngày 15/12/2023
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
HJK Helsinki
Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.78
+1.25
1.04
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.40
X
4.40
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
HJK Helsinki HJK Helsinki
6'
match goal 0 - 1 Bojan Radulovic Samoukovic
Kiến tạo: Boureima Hassane Bande
22'
match yellow.png   Santeri🥂 Hostikka ﷺ
Wiꦉll💮iam Troost-Ekong   match yellow.png
35'
Magomed Ozdoev 1 - 1
Kiến tạo: Souahilo Meite
match goal
37'
Giannis Konstantelias 2 - 1
Kiến tạo: Brandon Thomas Llamas
match goal
47'
Joona Toivio(OW) 3 - 1 match phan luoi
53'
66'
match change Tuomas Ollila
Ra sân: Topi Keskinen
66'
match change Anthony Olusanya
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
66'
match change Perparim Hetemaj
Ra sân: Santeri Hostikka
66'
match change Kevin Kouassivi-Benissan
Ra sân: Georgios Kanellopoulos
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
Ra sân: Tomasz Kedziora
match change
71'
Marcos Antonio Silva San
Ra sân: Magomed Ozdoev
match change
71'
Abdul Rahman Baba
Ra sân: Luis Rafael Soares Alves,Rafa
match change
71'
Thomas Murg
Ra sân: Giannis Konstantelias
match change
75'
Stefanos Tzimas
Ra sân: Brandon Thomas Llamas
match change
80'
80'
match change Aleksi Paananen
Ra sân: Lucas Lingman
Thomas Murg 4 - 1
Kiến tạo: Barcellos Freda Taison
match goal
85'
90'
match pen 4 - 2 Perparim Hetemaj

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng 𝓀phạt đền  match phan luoi 𒉰  Phản lưới nhà 𒐪  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒀰  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
HJK Helsinki HJK Helsinki
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
8
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
6
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
687
 
Số đường chuyền
 
352
7
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
8
16
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
12
127
 
Pha tấn công
 
63
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Abdul Rahman Baba
4
Konstantinos Koulierakis
19
Lefteris Lyratzis
88
Marcos Antonio Silva San
10
Thomas Murg
33
Mbwana Samatta
22
Stefan Schwab
64
Christos Talichmanidis
6
Theocharis Tsingaras
95
Stefanos Tzimas
20
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
18
Zivko Zivkovic
PAOK Saloniki PAOK Saloniki 4-2-3-1
3-4-3 HJK Helsinki HJK Helsinki
42
Kotarski
55
Alves,Ra...
5
Michaili...
15
Troost-E...
16
Kedziora
27
Ozdoev
8
Meite
11
Taison
7
Konstant...
77
Despodov
71
Llamas
85
Maenpaa
4
Toivio
5
Graca
3
Hamalain...
23
Soiri
24
Kanellop...
10
Lingman
18
Keskinen
7
Hostikka
9
Samoukov...
17
Bande

Substitutes

6
Aapo Halme
56
Perparim Hetemaj
27
Kevin Kouassivi-Benissan
2
Tuomas Ollila
29
Anthony Olusanya
1
Jesse Ost
19
Aleksi Paananen
78
Alex Ramula
37
Atomu Tanaka
15
Miro Tenho
Đội hình dự bị
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Abdul Rahman Baba 21
Konstantinos Koulierakis 4
Lefteris Lyratzis 19
Marcos Antonio Silva San 88
Thomas Murg 10
Mbwana Samatta 33
Stefan Schwab 22
Christos Talichmanidis 64
Theocharis Tsingaras 6
Stefanos Tzimas 95
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita 20
Zivko Zivkovic 18
PAOK Saloniki HJK Helsinki
6 Aapo Halme
56 Perparim Hetemaj
27 Kevin Kouassivi-Benissan
2 Tuomas Ollila
29 Anthony Olusanya
1 Jesse Ost
19 Aleksi Paananen
78 Alex Ramula
37 Atomu Tanaka
15 Miro Tenho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 8.33
2.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
58% Kiểm soát bóng 41.67%
13.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 1.8
5.6 Sút trúng cầu môn 4.3
54.6% Kiểm soát bóng 42.3%
12.4 Phạm lỗi 4.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (44trận)♏💟 
Chủ Khách
HJK Helsi💞nki (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
0
4
HT-H/FT-T
4
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
0
HT-B/FT-B
3
7
0
0
2J Bet