Vòng Round 1
01:45 ngày 15/08/2024
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Cheltenham Town
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.02
O 2.75
1.01
U 2.75
0.81
1
1.57
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.05
O 1
0.75
U 1
1.13

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Cheltenham Town Cheltenham Town
19'
match yellow.png Tom Pett
61'
match yellow.png  Lewis Payne 𝔉
Ben Waine 1 - 0 match goal
62'
Ryan Hardie 2 - 0
Kiến tạo: Ibrahim Cissoko
match goal
81'
Mustapha Bundu 3 - 0
Kiến tạo: Bali Mumba
match goal
84'
 Kornel Szucs  🔯 ꧒ match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♌ 🅷  Hỏng phạt đền match phan luoi 🍌 🍸 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 𝓰 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Cheltenham Town Cheltenham Town
14
 
Phạt góc
 
5
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
32
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
24
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Cản sút
 
2
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
545
 
Số đường chuyền
 
226
87%
 
Chuyền chính xác
 
64%
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
52
 
Đánh đầu
 
40
32
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
36
14
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Thử thách
 
11
27
 
Long pass
 
16
120
 
Pha tấn công
 
86
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 0.67
1.67 Sút trúng cầu môn 4.67
42% Kiểm soát bóng 56.67%
16 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.3
3 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 1.6
2.4 Sút trúng cầu môn 2.9
39.3% Kiểm soát bóng 48.6%
13.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦆ Plymouth Argyle (38trận)
Chủ Khách
  Chꦺeltenham Town (42trận)𒈔
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
3
4
HT-H/FT-T
4
3
7
3
HT-B/FT-T
1
0
3
3
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
5
3
4
HT-B/FT-H
5
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
3
4
2J Bet