Vòng Round 1
19:30 ngày 24/09/2024
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Lechia Gdansk

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.84
-1
0.98
O 3
0.88
U 3
0.76
1
4.90
X
3.60
2
1.48
Hiệp 1
+0.25
1.08
-0.25
0.76
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Pogon Grodzisk Mazowiecki Pogon Grodzisk Mazowiecki
Phút
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
 Skowronski G. ♏ ൩ match yellow.png
10'
👍  Kamil Odolak ﷽  match hong pen
33'
 Igor K🐠orczakowski 🐠 match yellow.png
39'
41'
match yellow.png Tomasz Neꦬugebauer
50'
match goal 0 - 1 Louis D Arrigo
55'
match yellow.png  Serhii Buletsa ♕ 💞
꧒ 🌌 Karol Noiszewski match yellow.png
61'
64'
match yellow.png ꧃ Louis D Arrigo 
  Damian Ja🐓ron 🌺 match yellow.png
81'
82'
match yellow.png 💧   Loup Diwan Gueho 🥂
83'
match yellow.png 🍒 Bohdan Sarnavskyi
90'
match yellow.png  Rifet Kapic ༺
 ❀Kamil Odolak match yellow.png
90'
Karol Noiszewski 1 - 1
Kiến tạo: Kamil Odolak
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ༒ match phan luoi ൩ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒁏 Thay người   🌄 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pogon Grodzisk Mazowiecki Pogon Grodzisk Mazowiecki
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
8
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
6
23
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
17
 
Sút ra ngoài
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
2
 
Corners (Overtime)
 
0
135
 
Pha tấn công
 
112
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 7.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5
46.33% Kiểm soát bóng 51.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.5
0.6 Bàn thua 1.4
6.7 Phạt góc 5.3
2.5 Thẻ vàng 1.4
6 Sút trúng cầu môn 4.6
51.6% Kiểm soát bóng 35.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𝄹 Pogon Grodzisk Mazowiecki (21trận)
Chủ Khách
Lechia ♕Gdansk (2🐭3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
2
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
0
HT-B/FT-B
0
5
3
2
2J Bet