Vòng Round 3
01:00 ngày 04/01/2025
Pontevedra
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Mallorca
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.86
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
4.50
X
4.20
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.80
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

Pontevedra Pontevedra
Phút
Mallorca Mallorca
de Almeida D. 1 - 0 match goal
21'
Yelko Pino 2 - 0
Kiến tạo: Xabier Dominguez Penin
match goal
49'
Javier 𒈔Fontan🔥  match yellow.png
54'
Yelko Pino  💙 match yellow.png
54'
Rufino Sanchez 3 - 0 match goal
72'
78'
match yellow.png Daniel Jose Rod♑riguez Vazquez 
Pelayo Suarez Lopez 🍒 match yellow.png
89'
89'
match yellow.png  Jose Manuel Arias😼 Copete
Iago Novo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đꦕền  match phan luoi  Phản lưới nhà 💙 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  💮 ♒ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pontevedra Pontevedra
Mallorca Mallorca
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
436
 
Số đường chuyền
 
358
78%
 
Chuyền chính xác
 
72%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
5
34
 
Ném biên
 
25
14
 
Thử thách
 
7
31
 
Long pass
 
20
110
 
Pha tấn công
 
83
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
9.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
63% Kiểm soát bóng 47.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
0.7 Bàn thua 1.8
7 Phạt góc 3.5
2 Thẻ vàng 2
5.3 Sút trúng cầu môn 2.3
65.3% Kiểm soát bóng 45.2%
3.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pontevedra (27trận)
Chủ Khách
Mallorca (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
5
HT-H/FT-T
8
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
4
HT-B/FT-B
1
4
1
1
2J Bet